Linksys MAX-STREAM MR7300 Serie Guia Del Usuario página 1256

Tabla de contenido

Publicidad

Idiomas disponibles
  • ES

Idiomas disponibles

  • ESPAÑOL, página 37
Linksys MR7340
Tên sản phẩm
Mã sản phẩm
Tốc độ Cổng Thiết bị
chuyển mạch
Tần số vô tuyến
Số lượng ăng-ten
Cổng
Nút
Đèn
Tính năng bảo mật
Bit mã khóa bảo mật
Hỗ trợ hệ thống tệp lưu trữ
Môi trường
Kích thước
Trọng lượng thiết bị
Nguồn
Chứng chỉ
Nhiệt độ hoạt động
Nhiệt độ bảo quản
Độ ẩm hoạt động
Độ ẩm bảo quản
Bộ định tuyến Mesh Wi-Fi 6 băng tần kép, AX1500
MR7340
10/100/1000 Mbps (Gigabit Ethernet)
2.4 GHz và 5 GHz
2 ăng-ten ngoài có thể điều chỉnh (không thể tháo rời), 1 ăng-
ten trong
USB 3.0, Ethernet (1-4), Internet, Nguồn
Nguồn, Reset (Đặt lại), WPS
Mặt trước: Một, đèn nhiều màu để thông báo nguồn điện và
trạng thái
Mặt sau: USB, Ethernet (1-4), Internet
WPA2-Cá nhân, WPA3-Cá nhân, WPA2/WPA3-Cá nhân Hỗn
hợp
Mã hóa tối đa 128-bit
FAT, NTFS, HFS+ và APFS (chỉ đọc)
8,46" x 6,10" x 2,20" (215 mm x 155 mm x 56 mm)
1,25 pound (567 g)
12V/2A
FCC, IC, CE, Wi-Fi (IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax)
32° đến 104° F (0 đến 40° C)
-4° đến 140° F (-20 đến 60° C)
10% đến 80% độ ẩm tương đối, không ngưng tụ
5% đến 90% không ngưng tụ
34

Publicidad

Tabla de contenido
loading

Tabla de contenido