Thông Số Kỹ Thuật - Linksys RE3000W Manual Del Usuario

Tabla de contenido

Publicidad

Idiomas disponibles
  • ES

Idiomas disponibles

  • ESPAÑOL, página 119
Bộ Tiếp sóng Không dây Chuẩn N Linksys
Thông số kỹ thuật
RE3000W
Tên sản phẩm
Linksys RE3000W
Mô tả sản phẩm
Bộ Tiếp sóng Không dây Chuẩn N
Số Kiểu
RE3000W
Chuẩn
IEEE 802.11n, 802.11g, 802.11b, 802.3u
Cổng
Fast Ethernet, đầu nối C7 dành cho cáp
hoặc kẹp AC của địa phương
Nút
Cài lại, Wi-Fi Protected Setup
Nguồn (chỉ cho phiên bản châu Âu)
Đèn LED
Nguồn/Wi-Fi Protected Setup, Ethernet
(kết nối, hoạt động)
Loại cáp
CAT 5e
Ăng-ten
2 (bên trong) Có thể tháo rời? (y/n) Không
Bảo mật Không dây
Wi-Fi Protected Access
Protected Access
Khóa Bảo mật
Mã hóa lên tới 128 bit
RE4000W
Tên sản phẩm
Linksys RE4000W
Mô tả sản phẩm
Bộ Tiếp sóng Không dây Chuẩn N Băng tần kép
Số Kiểu
RE4000W
Chuẩn
IEEE 802.11a, 802.11n, 802.11g, 802.11b, 802.3u
Cổng
Fast Ethernet, đầu nối C7 dành cho cáp hoặc kẹp
AC của địa phương
Nút
Cài lại, Wi-Fi Protected Setup
Nguồn (chỉ cho phiên bản châu Âu)
Đèn LED
Nguồn/Wi-Fi Protected Setup, Ethernet
(kết nối, hoạt động)
Loại cáp
CAT 5e
Ăng-ten
2 (bên trong) Có thể tháo rời? (y/n) Không
Bảo mật Không dây
Wi-Fi Protected Access™ 2 (WPA2),
Protected Access™ (WPA), WEP
Khóa Bảo mật
Mã hóa lên tới 128 bit
,
2 (WPA2), Wi-Fi
(WPA), WEP
,
Môi trường (RE3000W và RE4000W)
Kích thước
4,92" x 3,62" x 1,29" (125 x 92 x 33 mm)
Trọng lượng
5,4 oz (152 g)
Nguồn điện
Nguồn điện AC/DC bên trong 100-240V,
50/60Hz, 0,5A
Chứng nhận
FCC, UL/cUL, ICES-003, RSS210, CE,
Wi-Fi (IEEE 802.11a/b/g/n), WPA2
WMM
Nhiệt độ hoạt động
32 đến 104°F (0 đến 40°C)
Nhiệt độ bảo quản
-4 đến 140°F (-20 đến 60°C)
Độ ẩm hoạt động
10 đến 80% không ngưng tụ
Độ ẩm bảo quản
5 đến 90% không ngưng tụ
Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo.
,
, Wi-Fi Protected Setup
®
12

Hide quick links:

Publicidad

Tabla de contenido
loading

Este manual también es adecuado para:

Re6000w

Tabla de contenido