Descargar Imprimir esta página

Medela Symphony Manual Del Usuario página 119

Ocultar thumbs Ver también para Symphony:

Publicidad

Idiomas disponibles
  • ES

Idiomas disponibles

  • ESPAÑOL, página 83
14. Meaning of symbols
General safety alert symbol, points to information related to safety • 一般的な安全警告の
119
マークで、 安全に関する情報を示しています • 일반적인 안전 경고 기호는 안전과 관련된
정보를 나타냅니다 • 一般安全警告符號,說明安全相關資訊 • 通用安全警示符号,
传达安全相关的信息 • Símbolo de alerta general de seguridad. Indica información
relacionada con la seguridad •
Ký hiệu cảnh báo an toàn chung, biểu thị thông tin liên quan
đến an toàn
Identifies the manufacturer • 製造元 • 제조업체를 나타냅니다 • 表示製造商 •
表示制造商 • Identifica al fabricante •
Cho biết nhà sản xuất
Defines a temperature range (e.g. for operation, transport or storage) •
温度範囲を定義しています (例: 作動時、 輸送時、 保管時) • 온도 범위를
나타냅니다(예: 작동, 운송, 보관에 적합한) • 界定溫度範圍 (如操作、運送或貯藏) •
定义温度范围 (例如, 用于操作、 运输或储存) • Define un intervalo de temperatura
(por ejemplo, para el funcionamiento, transporte o almacenamiento) •
Xác định phạm vi nhiệt độ (ví dụ: vận hành, vận chuyển hoặc bảo quản)
Defines a relative humidity range (e.g. for operation, transport or storage) •
相対湿度範囲を定義しています (例: 作動時、 輸送時、 保管時) • 온도 범위를
나타냅니다(예: 작동, 운송, 보관에 적합한) • 界定相對濕度範圍 (如操作、運送或貯藏) •
定义相对湿度范围 (例如, 用于操作、 运输或储存) • Define un intervalo de humedad
relativa (por ejemplo, para el funcionamiento, transporte o almacenamiento) •
Xác định
phạm vi độ ẩm tương đối (ví dụ: vận hành, vận chuyển hoặc bảo quản)
Defines an atmospheric pressure range (e.g. for operation, transport or storage) •
気圧範囲を定義しています (例: 作動時、 輸送時、 保管時) • 대기 압력 범위를
나타냅니다(예: 작동, 운송, 보관에 적합한) • 界定大氣壓力範圍 (如操作、運送或貯藏) •
定义大气压范围 (例如, 用于操作、 运输或储存) • Define un intervalo de presión
atmosférica (por ejemplo, para el funcionamiento, transporte o almacenamiento) •
Xác định phạm vi áp suất không khí (ví dụ: vận hành, vận chuyển hoặc bảo quản)
Indicates compliance with the EU requirements concerning medical devices • 医療機器に
関するEUの要件に適合していることを示します • 의료기기에 관한 EU 요건을 준수함을
나타냅니다 • 表示符合歐盟對醫療器材的要求 • 表示符合欧盟对医疗器械的要求 •
Indica el cumplimiento de los requisitos de la UE relativos a los productos sanitarios •
Cho biết sản phẩm tuân thủ các yêu cầu của EU liên quan đến thiết bị y tế

Publicidad

loading