Thông số kỹ thuật
Cáp
Phụ kiện
Mẫu VESA tương thích
Lớp phủ bề mặt
Kích thước
Chiều cao
Chiều sâu
Chiều rộng
Trọng lượng
Phạm vi nâng cánh tay
Phạm vi chiều cao cột
Kích thước màn hình tương thích với chân đế
Khả năng chịu trọng lượng màn hình mỗi cánh tay ≤ 9,1 kg
Hỗ trợ độ dày bàn làm việc
Hỗ trợ kích thước lỗ giá đỡ*
Giá gắn và cánh tay (lắp ráp)
Trọng lượng giá gắn và cánh tay
Phạm vi độ nghiêng bản lề
Phạm vi độ xoay bản lề
Phạm vi độ xoay trục bản lề
Mô tả
Cáp DisplayPort 1.4 màu đỏ HyperX (1)
Cáp HDMI 2.0 màu đen (1)
Cáp nguồn (1)
Giá gắn lắp VESA (1)
Vít giá gắn lắp VESA (4)
Vít vặn tai hồng cho màn hình VESA (4)
Tấm giá đỡ gắn lỗ (2)
Vít giá đỡ gắn lỗ (1)
Chìa vặn lục giác (2)
75 mm x 75 mm
100 mm x 100 mm
Mờ
33,02 cm
6,12 cm
55,74 cm
2,9 kg
31,2 ± 0,5 cm
25,5 cm
≤ 81,28 cm
15 mm–50 mm
15mm–60mm
547 x 447 x 130 mm
4,8 kg
—25 đến 60°
± 90°
± 90°
Màn hình chơi game HyperX Armada 25 FHD
13,00 inch
2,41 inch
21,94 inch
6,29 pound
12,4 ± 0,2 inch
10,0 inch
≤ 32 inch
≤ 20 pound
0,6 inch–2,0 inch
0,6 inch–2,4 inch
21,54 x 17,60 x 5,12 inch
10,6 pound
Trang 29 / 30