Descargar Imprimir esta página

HyperX Armada 27 QHD Manual Del Usuario página 395

Publicidad

Idiomas disponibles
  • ES

Idiomas disponibles

  • ESPAÑOL, página 32
Thông số kỹ thuật
Độ sâu màu
Ngõ vào
Nguồn điện
Công suất tiêu thụ – tối đa
Công suất tiêu thụ – thông thường
Cáp
Phụ kiện
Mẫu VESA tương thích
Lớp phủ bề mặt
Kích thước
Chiều cao
Chiều sâu
Chiều rộng
Trọng lượng
Phạm vi nâng cánh tay
Phạm vi chiều cao cột
Kích thước màn hình tương thích với chân đế
Khả năng chịu trọng lượng màn hình mỗi
cánh tay
Hỗ trợ độ dày bàn làm việc
Hỗ trợ kích thước lỗ giá đỡ**
Giá gắn và cánh tay (lắp ráp)
Mô tả
8-bit
DisplayPort 1.4 (1)
HDMI 2.0 (2)
100-240 VAC 50/60 Hz
60 W
33 W
Cáp DisplayPort 1.4 màu đỏ HyperX (1)
Cáp HDMI 2.0 màu đen (1)
Cáp nguồn (1)
Giá gắn lắp VESA (1)
Vít giá gắn lắp VESA (4)
Vít vặn tai hồng cho màn hình VESA (4)
Tấm giá đỡ gắn lỗ (2)
Vít giá đỡ gắn lỗ (1)
Chìa vặn lục giác (2)
75 mm x 75 mm
100 mm x 100 mm
Mờ
36,40 cm
6,22 cm
61,39 cm
3,6 kg
31,2 ± 0,5 cm
25,5 cm
≤ 81,28 cm
≤ 9,1 kg
15 mm–50 mm
15mm–60mm
547 x 447 x 130 mm
Màn hình chơi game HyperX Armada 27 QHD
14,33 inch
2,45 inch
24,17 inch
8,03 pound
12,4 ± 0,2 inch
10,0 inch
≤ 32 inch
≤ 20 pound
0,6 inch–2,0 inch
0,6 inch–2,4 inch
21,54 x 17,60 x 5,12 inch
Trang 28 / 30

Publicidad

loading

Este manual también es adecuado para:

N21923-001