Descargar Imprimir esta página

Bosch 3 601 K83 480 Manual Original página 105

Publicidad

Idiomas disponibles
  • ES

Idiomas disponibles

  • ESPAÑOL, página 24
Thông số kỹ thuật
Thiết bị đo nhiệt độ bề mặt
Mã số máy
Phạm vi đo
Đơn vị đo lường
Độ đo chính xác (tiêu biểu)
–30 °C ≤ t ≤ –10 °C
–10 °C < t < 0 °C
0 °C ≤ t < 100 °C
100 °C ≤ t ≤ 500 °C
Quang học (Tỷ lệ khoảng cách đo: điểm đo)
Nhiệt độ hoạt động
Nhiệt độ lưu kho
chiều cao ứng dụng tối đa qua chiều cao tham chiếu
Độ ẩm không khí tương đối tối đa.
Mức độ bẩn theo IEC 61010-1
Cấp độ laser
Loại laser
Phân kỳ điểm laser
Các pin
Thời gian vận hành khoảng.
Trọng lượng theo Qui trình EPTA-Procedure 01:2014
Bosch Power Tools
A)
D)E)
Tiếng Việt | 105
GIS 500
3 601 K83 480
–30...+500 °C
°C
±(1,8 °C+0,1×|t| °C)
±2,8 °C
±1,8 °C
±1,8 %
12 : 1
−5 °C...+50 °C
–20 °C...+70 °C
2000 m
90 %
2
650 nm, <1 mW
1,5 mrad
2 × 1,5 V LR6 (AA)
9 h
0,22 kg
1 609 92A 59L | (01.08.2019)
B)
C)
C)
C)
F)
2

Publicidad

loading

Este manual también es adecuado para:

Gis 500 professional