Cleco 216G Serie Manual Del Producto página 31

Tabla de contenido

Publicidad

Idiomas disponibles
  • ES

Idiomas disponibles

  • ESPAÑOL, página 5
VI
Ngôn ngữ gốc của cẩm nang này là tiếng Anh.
Thông Tin An Toàn Sử Dụng Sản Phẩm:
Công dụng dự kiến:
Chỉ sử dụng máy mài dùng khí nén này để gọt hớt vật
liệu, và phải có các đĩa mài, dũa xoay hoặc dụng cụ cắt
xén thích hợp khác.
Muốn biết thêm thông tin an toàn về sản phẩm thì nên
tham khảo tài liệu GS-2007 (Các Vấn Đề An Toàn Chung:
Máy Mài Dùng Khí Nén) của Apex Tool Group.
CẢNH BÁO
Không được cải sửa máy mài theo bất cứ cách nào, trừ
khi đã được Apex Tool Group LLC chấp thuận bằng văn
bản. Phải lắp đặt đúng cách mọi trang cụ an toàn và
phải giữ cho chúng luôn luôn hoạt động tốt.
Tuyên Bố Phù Hợp với EC:
Chúng tôi xác nhận là máy này tuân theo quy định sau
đây của EC (2006/42/EC). Tiêu chuẩn hài hòa áp dụng
là ISO 12100:2010-11.
Họ tên, chức vụ và địa chỉ của người được ủy nhiệm
biên soạn hồ sơ kỹ thuật.
Ông Vishnu Irigireddy
Director of Global R&D- Mechanical Engineering
(Giám đốc R&D toàn cầu, phân ban Thiết Kế Cơ
Khí)
Apex Tool Group
670 Industrial Drive
Lexington, SC 29072
_______________________
Chữ ký: Vishnu Irigireddy
Ngày: Ngày 20 tháng 9 năm 2013
Độ Ồn và Rung:
Mức âm thanh dB(A)
(ISO15744)
Kiểu máy
† Áp lực
‡ Cường độ
(L
)
p
Nên tham khảo bảng tham số kỹ thuật ở phần sau của cẩm nang này
để biết mức âm thanh và độ rung riêng của mỗi kiểu máy.
† K
= 3dB (độ bất định chỉ số đo)
pA
‡ Kw
= 3dB (độ bất định chỉ số đo)
A
* K = Độ bất định chỉ số đo mức rung
Thông Tin về Sản Phẩm
2
Độ rung m/s
(ISO28927)
Mức
*K
(L
)
w
Cleco
®
Bôi Trơn Đường Ống Khí:
Sử dụng dầu bôi trơn công cụ khí nén hạng nhẹ 500021
của Apex Tool Group (số lượng được trình bày ở bảng
sau đây) hoặc dầu SAE-5 dành cho trục quay chịu tải
nhẹ.
Số hiệu
Dạng đóng gói
bộ phận
540397
1 lít Anh (0.94 lít)
533485
1 ga-lông Mỹ (3.78 lít)
Đường Dẫn Khí:
Tham số
Ống mềm dẫn
khí
Khoảng áp suất
hoạt động
Khí nén
Bảo Dưỡng và Sửa Chữa:
Việc bảo dưỡng và sửa chữa công cụ phải do Trung
Tâm Dịch Vụ thực hiện theo ủy nhiệm của Apex Tool
Group. Nên tham khảo trang cuối của cẩm nang này để
biết các địa điểm.
Thải Bỏ:
Tuân theo đường lối chỉ đạo của địa
phương về việc thải bỏ mọi cấu kiện và bao
bì của công cụ này.
Bảo Vệ Bản Quyền:
Apex Tool Group LLC giữ quyền sửa đổi, bổ sung hay
cải tiến tài liệu này hoặc sản phẩm mà không cần thông
báo trước. Không được tái bản tài liệu này theo bất cứ
cung cách, kiểu dáng hoặc hình thức nào, dù là toàn bộ
hay một phần, hoặc sao cóp sang sinh ngữ hay ngôn
ngữ khác mà máy đọc được - hoặc chép lại trên vật
chứa dữ liệu, bất kể ở dạng điện tử, cơ khí, quang học
hay cách khác - khi chưa được Apex Tool Group LLC
cho phép rõ ràng.
Page 31
Thông số ký hiệu
Airlube 10W/NR-420LB DR
Airlube 10W/NR-420LB DR
Mô tả
Đường kính trong tối thiểu:
Xê-ri 216G và 236G: 3/8" (9.52 mm)
Xê-ri 25G: 1/2" (12.7 mm)
Chiều dài tối đa: 8.0' (2.4 m)
Hiệu năng được đánh giá định mức ở: 90 psi
(6.2 bar)
Chất lượng khí đúng theo ISO 8573-1, đẳng
cấp 2.4.3
Khí nén phải sạch và khô.
PL30-1064
01/20/2016

Publicidad

Tabla de contenido
loading

Tabla de contenido