Tabla de contenido

Publicidad

Idiomas disponibles
  • ES

Idiomas disponibles

  • ESPAÑOL, página 24
Quay lại
Nút Wi-Fi Protected Setup™ (WPS) button (1)—Ấn nút này để dễ dàng cấu hình bảo mật không dây trên các
thiết bị mạng có hỗ trợ Wi-Fi Protected Setup. Đèn dưới nút sẽ nhấp nháy trong khi đang ghép đôi WPS.
Nút Reset (Đặt lại) (2)—Ấn và giữ cho đến khi đèn LED nguồn bắt đầu nhấp nháy để đặt lại bộ định tuyến về
cài đặt gốc.
Cổng Ethernet (3)—Kết nối cáp Ethernet (cũng có tên là cáp mạng hoặc cáp Internet) với cổng Ethernet
Nhanh (10/100/1000) và với các thiết bị nối dây khác trong mạng của bạn. Đèn dưới các cổng sẽ sáng chỉ khi
cáp Ethernet được cắm vào và có lưu lượng dữ liệu chạy qua cáp.
Cổng Internet (4)—Kết nối cáp Ethernet với cổng này và với modem của bạn. Đèn dưới cổng sẽ sáng chỉ khi
cáp Ethernet được cắm vào và có lưu lượng dữ liệu chạy qua cáp.
Cổng USB 3.0 (5)—Kết nối và chia sẻ ổ đĩa USB trên mạng của bạn.
Cổng nguồn (6)—Kết nối bộ chuyển đổi nguồn điện AC kèm theo với cổng này.
Công tắc nguồn (7) —Ấn | (ON) để bật nguồn bộ định tuyến.
4

Publicidad

Tabla de contenido
loading

Este manual también es adecuado para:

E7350

Tabla de contenido