Descargar Imprimir esta página

Wi-Fi Protected Setup (Thiết Lập Bảo Mật Wifi) - Cisco Linksys X1000 Manual De Instrucciones

Ocultar thumbs Ver también para Linksys X1000:

Publicidad

Idiomas disponibles
  • ES

Idiomas disponibles

  • ESPAÑOL, página 179
Linksys X1000
Network Mode
(Chế độ mạng) Chọn chuẩn không dây mà mạng của bạn
hỗ trợ.
Mixed
(Kết hợp) Nếu bạn có thiết bị Wireless-N (2,4 GHz), Wireless-G
và Wireless-B trong mạng, giữ cài đặt mặc định là Mixed (Kết hợp).
Wireless-B/G Only
(Chỉ Wireless-B/G) Nếu bạn có cả thiết bị
Wireless-B và Wireless-G (2,4 GHz) trong mạng, chọn Wireless-B/G
Only (Chỉ Wireless-B/G).
Wireless-B Only
(Chỉ Wireless-B) Nếu bạn chỉ có thiết bị Wireless-B,
chọn Wireless-B Only (Chỉ Wireless-B).
Wireless-G Only
(Chỉ Wireless-G) Nếu bạn chỉ có thiết bị Wireless-G,
chọn Wireless-G Only (Chỉ Wireless-G).
Wireless-N Only
(Chỉ Wireless-N) Nếu bạn chỉ có thiết bị Wireless-N,
chọn Wireless-N Only (Chỉ Wireless-N).
Disabled
(Tắt) Nếu bạn không có thiết bị Wireless-B, Wireless-G và
Wireless-N trong mạng của mình, chọn Disabled (Tắt).
Lưu ý
Nếu bạn không chắc chắn nên sử dụng chế độ nào, hãy giữ
cài đặt mặc định, Mixed (Kết hợp).
Network Name (SSID)
(Tên mạng (SSID)) Mã định danh thiết đặt dịch
vụ (SSID) là tên mạng mà tất cả các thiết bị trong mạng không dây dùng
chung. Tên này có phân biệt chữ hoa chữ thường và không được vượt
quá 32 ký tự bàn phím. Mặc định là Cisco theo sau là 5 số cuối trong số
sê-ri của bộ định tuyến, có thể tìm thấy bên dưới bộ định tuyến. Nếu bạn
đã sử dụng phần mềm cài đặt để cài đặt thì Tên mạng mặc định sẽ được
thay đổi thành tên dễ nhớ.
Lưu ý
Nếu bạn khôi phục cài đặt mặc định gốc của bộ định tuyến
(bằng cách nhấn nút Reset (Cài lại) hoặc sử dụng màn hình
Administration > Factory Defaults (Quản trị > Giá trị Mặc định
khi Xuất xưởng)), Tên mạng sẽ trả lại giá trị mặc định của nó.
Channel Width
(Băng thông kênh) Để có hiệu quả hoạt động tốt nhất
trong mạng sử dụng thiết bị Wireless-B, Wireless-G và Wireless-N, hãy
chọn Auto (20 Mhz or 40 Mhz) (Tự động (20 MHz hoặc 40 MHz)). Đối
với băng thông kênh 20 MHz, giữ cài đặt mặc định, 20 Mhz only (chỉ
20 MHz).
Standard Channel
(Kênh Chuẩn) Chọn kênh từ danh sách thả xuống
dành cho kết nối mạng Wireless-B, Wireless-G và Wireless-N. Nếu bạn
không chắc chắn nên chọn kênh nào, giữ cài đặt mặc định, Auto (Tự
động).
SSID Broadcast
(Phát rộng SSID) Khi máy khách không dây quét bên
trong tìm mạng không dây để liên kết, máy khách sẽ dò gói tin quảng bá
SSID của bộ định tuyến. Để phát rộng SSID của bộ định tuyến, giữ cài đặt
mặc định, Enabled (Bật). Nếu bạn không muốn phát rộng SSID của bộ
định tuyến, hãy chọn Disabled (Tắt).
Wi-Fi Protected Setup (Thiết lập Bảo mật WiFi)
Có sẵn ba phương thức Wi-Fi Protected Setup (Thiếp lập bảo mật WiFi).
Sử dụng phương thức áp dụng cho thiết bị khách mà bạn đang cấu hình.
Cấu hình nâng cao
13

Publicidad

Solución de problemas

loading