Thông Số Kỹ Thuật - Makita DKT360 Manual De Instrucciones

Ocultar thumbs Ver también para DKT360:
Tabla de contenido

Publicidad

Idiomas disponibles
  • ES

Idiomas disponibles

  • ESPAÑOL, página 22
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kiểu máy:
Điện áp định mức
Dung tích
Kích thước (D x R x C)
Khối lượng tịnh *1
(Giá trị kết hợp giữa ấm đun
nước và đế nguồn cấp điện)
Khối lượng tịnh
(Chỉ ấm đun nước)
Khối lượng tịnh
(Chỉ đế nguồn cấp điện)
Thời gian đun sôi ước tính *2
*1 Khối lượng kết hợp nhẹ nhất và nặng nhất của ấm đun nước, chân đế nguồn cấp điện và hộp pin được thể hiện
trong bảng.
*2 Giá trị có thể khác nhau tùy thuộc vào loại pin, trạng thái sạc và điều kiện sử dụng.
Do chương trình nghiên cứu và phát triển liên tục của chúng tôi nên các thông số kỹ thuật trong đây có thể thay
đổi mà không cần thông báo trước.
Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia.
Lượng nước có thể đun sôi
Hộp pin (đã sạc đầy)
BL1815N x 2
BL1820B x 2
BL1830B x 2
BL1840B x 2
BL1850B x 2
BL1860B x 2
*
Khi đun sôi nước 23 °C ở nhiệt độ môi trường là 23 °C
LƯU Ý: Lượng nước là gần đúng và có thể khác nhau tùy thuộc vào loại pin, tình trạng sạc và điều kiện sử dụng.
Hộp pin và sạc pin có thể áp dụng
Hộp pin
Bộ sạc
Một số hộp pin và sạc pinđược nêu trong danh sách ở trên có thể không khả dụng tùy thuộc vào khu vực cư trú
của bạn.
CẢNH BÁO:
Chỉ sử dụng hộp pin và sạc pin được nêu trong danh sách ở trên. Việc sử dụng bất cứ hộp
pin và sạc pin nào khác có thể gây ra thương tích và/hoặc hỏa hoạn.
Nguồn điện kết nối bằng dây được khuyên dùng
Bộ cấp nguồn di động đeo vai
(Các) bộ pin kết nối bằng dây được liệt kê ở trên có thể không khả dụng tùy thuộc vào khu vực cư trú của bạn.
Trước khi sử dụng bộ pin kết nối bằng dây, hãy đọc hướng dẫn và nhãn cảnh báo có trên chúng.
(khi đun sôi 0,8 L nước 23 °C ở nhiệt độ môi trường xung quanh là 23 °C)
PDC1200
DKT360
36 V một chiều
0,8 L
233 x 263 x 307 mm
(không kèm hộp pin)
2,7 - 3,4 kg
(có kèm hộp pin)
1,0 kg
1,0 kg
(không kèm hộp pin)
khoảng 8 min.
Lượng nước có thể đun sôi*
BL1815N / BL1820B / BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B
DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF /
59 TIẾNG VIỆT
0,3 L
0,5 L
1,0 L
1,1 L
1,4 L
1,7 L
12,0 L
DC18SH
PDC1200

Publicidad

Tabla de contenido
loading

Tabla de contenido