Thông số kỹ thuật
Linksys EA9300
Tên sản phẩm
Mã sản phẩm
Tốc độ Cổng Thiết bị chuyển mạch
Tần số vô tuyến
Số ăng-ten
Cổng
Nút
Đèn
UPnP
Tính năng bảo mật
Bit mã khóa bảo mật
Hỗ trợ hệ thống tệp lưu trữ
Hỗ trợ Trình duyệt
Môi trường
Kích thước
Trọng lượng thiết bị
Nguồn
Chứng chỉ
Nhiệt độ hoạt động
Nhiệt độ bảo quản
Độ ẩm hoạt động
Độ ẩm bảo quản
Bộ định tuyến ba băng tần Max-Stream AC4000
MU-MIMO
EA9300
10/100/1000 Mbps (Gigabit Ethernet)
2.4 GHz và 5 GHz (x2)
6 ăng-ten ngoài có thể điều chỉnh (không thể tháo
rời)
USB 3.0 (x2), Ethernet (1-4), Internet, Nguồn
Wi-Fi Protected Setup, Nguồn, Reset (Đặt lại)
Mặt trên: Logo Linksys phát sáng , Wi-Fi Protected
Setup, kết nối Internet, Kết nối cáp mạng tới cổng
Internet
Mặt sau: USB 1, USB 2, Ethernet (1-4), Internet
Có hỗ trợ
WEP, WPA2, RADIUS
Mã hóa tối đa 128-bit
FAT, NTFS và HFS+
Phiên bản mới nhất của Google Chrome
Firefox®, Safari® (đối với Mac® và iPad®),
Microsoft Edge và Internet Explorer® phiên bản 8
trở lên
297 mm x 229,5 mm x 168,1 mm (khi các ăng-ten ở
vị trí thẳng đứng)
297 mm x 229,5 mm x 63,5 mm (khi các ăng-ten
gập xuống)
1,27 kg
12V, 5A
FCC, IC, CE, Wi-Fi (a/b/g/n/ac)
32 đến 104°F (0 đến 40°C)
-4 đến 140°F (-20 đến 60°C)
10% đến 80% độ ẩm tương đối, không ngưng tụ
5 đến 90% không ngưng tụ
TM
,
21