Hướ n g Dẫ n Sử Dụ n g Servo Duo Guard
| 28 |
28.6 CÁC DỮ LIỆU KỸ THUẬT
28.6.1 TỔNG QUAN
Thiế t bị nà y đượ c dù n g cho ngườ i lớ n , trẻ em
và trẻ sơ sinh.
Các dữ liệu kỹ thuật
Dimensions (Các kích
thước)
Trọ n g lượ n g
Thể tí c h bên trong
Môi trườ n g lọ c
Diệ n tí c h bộ lọ c
Khoả n g lưu lượ n g
Áp lực
Độ rò rỉ
Hiệ u quả lọ c vi khuẩ n
(BFE)
1
Hiệ u quả lọ c vi rú t
2
(VFE)
Kiể m tra chấ t lượ n g
Sả n xuấ t
Môi trường
142
|
Chiề u dà i = 110 mm,
đườ n g kí n h lớ n nhấ t =
78 mm
55 g
170 ml
Bộ lọ c HEPA (bộ lọ c
không khí hiệ u quả
cao) kị nướ c
Bộ lọ c tĩ n h điệ n
955 cm
2
0-3,3 l/giây
Tố i đa 30 kPa
<2 ml/phú t ở á p suấ t
hơn 15 kPa trong 5
giây
99,9999%
99,9999%
ISO 23328-1:2003
Mỗ i bộ lọ c đượ c kiể m
tra riêng đố i vớ i hiệ u
quả lọ c và độ rò rỉ .
Đượ c sả n xuấ t và đó n g
gó i hợ p vệ sinh.
Việ c thiêu hủ y thiế t bị
sẽ sinh ra cá c -bon
điôxí t và nướ c .
Các dữ liệu kỹ thuật
Nhiệ t độ bả o quả n và
vậ n chuyể n
Thờ i hạ n sử dụ n g
Vậ t liệ u
TÀ I LIỆ U THAM KHẢ O
1
Nelson Laboratories. Kiể m tra hiệ u quả lọ c
vi khuẩ n BFE số 350457, vớ i cá c giá trị kiể m
tra >99,9999%
2
Nelson Laboratories. Kiể m tra hiệ u quả lọ c
vi rú t VFE số 350467, vớ i cá c giá trị kiể m tra
>99,9999%
Nhiệt độ phò n g.
Trong thờ i gian ngắ n (1
tuầ n ): Nhiệ t độ môi
trườ n g -25ºC đế n
+60ºC. Độ ẩ m tương
đố i < 95%.
5 năm kể từ ngà y sả n
xuấ t khi bả o quả n đú n g
cá c h trong bao bì
nguyên vẹ n
Vỏ nhự a nhiệ t dẻ o ,
giấ y dạ n g sợ i thủ y tinh
kị nướ c
SERVO DUO GUARD, User's Manual