Descargar Imprimir esta página

Bosch 0 601 9J8 200 Manual Original página 81

Publicidad

Idiomas disponibles
  • ES

Idiomas disponibles

  • ESPAÑOL, página 31
Thông số kỹ thuật
Máy Bắt Vít Pin Đập
Mã số máy
Điện thế danh định
A)
Tốc độ không tải
– Thiết lập 1
– Thiết lập 2
– Thiết lập 3
A)
Tần suất đập
– Thiết lập 1
– Thiết lập 2
– Thiết lập 3
A)
Mô men xoắn
– Thiết lập 1
– Thiết lập 2
– Thiết lập 3
A)
Mô-men xoắn tối đa
A)
Mô-men nhả tối đa
Ø Vít máy
Phần lắp dụng cụ
Trọng lượng theo
EPTA-
B)
Procedure 01:2014
Nhiệt độ môi trường được
khuyến nghị khi sạc
Nhiệt độ môi trường cho
phép trong quá trình vận
hành và trong quá trình
lưu trữ
Pin tương thích
Pin được khuyên dùng
cho công suất tối đa
Thiết bị nạp được giới
thiệu
Truyền dữ liệu
C)
Bluetooth ®
Khoảng cách giữa các tín
hiệu
D)
Phạm vi tín hiệu tối đa
A) Được đo ở 20−25 °C với pin ProCORE18V 8.0Ah.
B) Đã đo với GBA 18V 1.5Ah và GBA 18V 12Ah.
C) Các thiết bị đầu cuối di động phải tương thích với các thiết bị Bluetooth ® -Low-Energy (Phiên bản 4.1) và phải hỗ trợ
Generic Access Profile (GAP).
D) Phạm vi có thể biến đổi mạnh tùy thuộc vào điều kiện bên ngoài, bao gồm thiết bị thu nhận được dùng. Trong các
phòng kín và qua các rào chắn kim loại (ví dụ tường, giá, va li, v.v.) phạm vi Bluetooth ® có thể nhỏ hơn.
Bosch Power Tools
GDS 18V-1000
GDS 18V-1050 H
3 601 JJ8 3..
V=
18
-1
min
0–800
-1
min
0–1 200
-1
min
0–1 750
-1
min
0–1 600
-1
min
0–2 400
-1
min
0–2 600
Nm
0–350
Nm
0–700
Nm
0–1 000
Nm
1000
Nm
1600
mm
M14–M24
∎ ½"
kg
3,3–4,4
°C
0 ... +35
°C
–20 ... +50
GBA 18V...
ProCORE18V...
ProCORE18V...
ProCORE18V...
ProCORE18V...
≥ 5,5 Ah
GAL 18...
GAX 18...
GAL 36...
s
m
GDS 18V-1000 C GDS 18V-1050 HC
3 601 JJ8 5..
3 601 JJ8 0..
18
0–800
0–800
0–1 200
0–1 300
0–1 750
0–1 750
0–1 600
0–1 600
0–2 400
0–2 300
0–2 600
0–2 600
0–350
0–350
0–750
0–650
0–1 050
0–1 000
1050
1000
1700
1600
M14–M24
M14–M24
∎ ¾"
∎ ½"
3,3–4,4
3,3–4,4
0 ... +35
0 ... +35
–20 ... +50
–20 ... +50
GBA 18V...
GBA 18V...
ProCORE18V...
ProCORE18V...
≥ 5,5 Ah
≥ 5,5 Ah
GAL 18...
GAL 18...
GAX 18...
GAX 18...
GAL 36...
GAL 36...
Bluetooth® 4.1
(Low Energy)
1 609 92A 6HV | (10.05.2021)
Tiếng Việt | 81
3 601 JJ8 2..
18
18
0–800
0–1 300
0–1 750
0–1 600
0–2 300
0–2 600
0–350
0–650
0–1 050
1050
1700
M14–M24
∎ ¾"
3,3–4,4
0 ... +35
–20 ... +50
GBA 18V...
ProCORE18V...
ProCORE18V...
≥ 5,5 Ah
GAL 18...
GAX 18...
GAL 36...
Bluetooth® 4.1
(Low Energy)
8
8
30
30

Publicidad

loading