Descargar Imprimir esta página

Bosch GAS 400 A Professional Manual Original página 89

Ocultar thumbs Ver también para GAS 400 A Professional:

Publicidad

Idiomas disponibles
  • ES

Idiomas disponibles

  • ESPAÑOL, página 36
Biểu tượng và các ý nghĩa của chúng
điều chỉnh lực hút giữa dụng cụ
điện đã kết nối và bề mặt phôi
gia công (ví dụ như khi mài)
Ghi dữ liệu được kích hoạt trong
máy hút bụi này.
Chỉ số công suất nối cho phép của
dụng cụ điện đã kết nối (tiêu chuẩn
quốc gia)
Mô Tả Sản Phẩm và Đặc Tính
Kỹ Thuật
Xin lưu ý các hình minh hoạt trong phần trước của
hướng dẫn vận hành.
Sử dụng đúng cách
Máy hút bụi này được dùng để thu gom, hút, hỗ trợ,
loại bỏ các loại bụi khô và các chất lỏng không bắt
lửa. Máy hút bụi được kiểm tra kỹ thuật và đáp ứng
cho bụi loại L. Máy hút bụi này thích hợp với nhu
cầu sử dụng công nghiệp ngày một tăng, ví dụ như
dùng trong các nghề thủ công, công nghiệp và các
công xưởng.
Máy hút bụi loại bụi L theo IEC/EN 60335‑2‑69 chỉ
được phép dùng để hút và loại bỏ các loại bụi có
hại cho sức khỏe với giới hạn tiếp xúc là > 1 mg/m³.
Chỉ sử dụng máy hút bụi khi bạn đã hiểu rõ và có
thể sử dụng mọi chức năng một cách thông suốt,
hay được hướng dẫn sử dụng đúng cách.
Các bộ phận được minh họa
Việc đánh số các đặc điểm của sản phẩm để tham
khảo hình minh họa của máy hút bụi trên trang
hình ảnh.
(1) Khoang chứa
(2) Công tắc chính
(3) Hốc cắm ống
(4) Ổ cắm cho dụng cụ điện
(5) LED hiển thị A chế độ làm sạch bộ lọc tự
động
(6) LED hiển thị M chế độ làm sạch bộ lọc thủ
công
(7) Nút Làm sạch bộ lọc thủ công
(8) Nút Làm sạch bộ lọc tự động
(9) Bộ điều chỉnh công suất hút
(10) Tay Xách
(11) Khung L-BOXX
(12) Thân nắp máy hút
Bosch Power Tools
(13) Dải rút
(14) Lỗ gắn
(15) Chốt cài máy hút
(16) Bánh công tác
(17) Bánh xe nhỏ
(18) Hãm bánh xe nhỏ
(19) Giá đỡ cáp
(20) Ray dẫn hướng cho khung dẫn hướng có
thể mở rộng
(21) Vùng tay nắm phía sau
(22) Vòi bàn chải kết hợp
(23) Cút nối ống hút kết hợp (cho dụng cụ điện)
(24) Lẫy đóng của nắp bộ lọc
(25) Lớp phủ của bộ lọc sơ bộ
(26) Nút mở khóa bộ lọc sơ bộ
(27) Vòi ống hút
(28) Vòi ống cong
(29) Túi nhựa
(30) Lỗ ống thông gió
(31) Bộ lọc gấp nếp phẳng
(32) Nút bấm vòi ống hút
(33) Đầu nối PowerTool (phần trước)
(34) Đầu nối PowerTool (phần sau)
(35) Nút mở khóa vòi bàn chải kết hợp
a)
(36) Giá đỡ túi bộ lọc nỉ
a)
(37) Túi bộ lọc nỉ
(38) Nút bấm khung dẫn hướng
(39) Khung dẫn hướng có thể mở rộng
(40) Nắp bộ lọc gấp nếp phẳng
(41) Bộ lọc trước
(42) Cảm biến mức nạp
(43) Phao đo
(44) Khóa phao đo
(45) Nam châm
a) Phụ tùng được trình bày hay mô tả không phải là
một phần của tiêu chuẩn hàng hóa được giao kèm
theo sản phẩm. Bạn có thể tham khảo tổng thể
các loại phụ tùng, phụ kiện trong chương trình
phụ tùng của chúng tôi.
Thông số kỹ thuật
Máy hút bụi khô/ướt
Mã số máy
Điện thế danh định
Công suất vào danh định
Chu kỳ
Dung tích khoang chứa
(tổng thể)
Thể tích thực (khô)
Tiếng Việt | 89
a)
a)
GAS 400 A
3 601 JM0 0..
V
220−240
W
1200
Hz
50–60
l
40
l
28
1 609 92A 91L | (29.01.2024)

Publicidad

loading