Thông Số Kỹ Thuật; Thông Tin Về Tiếng Ồn/Độ Rung - Bosch EXACT ION 18 V-LI 2-700 Manual Original

Ocultar thumbs Ver también para EXACT ION 18 V-LI 2-700:
Tabla de contenido

Publicidad

Idiomas disponibles
  • ES

Idiomas disponibles

  • ESPAÑOL, página 25
OBJ_BUCH-1781-004.book Page 236 Thursday, March 16, 2017 9:02 AM
236 | Tiếng Việt
Thông số kỹ thuật
Máy Bắt Vít Tay Nắm Giữa
EXACT ION
Mã số máy
3 602 D94 ...
Điện thế danh định
V=
Lực xoắn ứng dụng
cho việc bắt vít
cứng/mềm theo tiêu
chuẩn ISO 5393
Nm
Tốc độ không tải n
v/p
0
Trọng lượng theo Qui
trình EPTA-
Procedure 01:2014
(chuẩn EPTA
01:2014)
kg
Mức độ bảo vệ
Phần lắp dụng cụ
– Mâm cặp thay
nhanh
Pin (Không nằm trong
phạm vi tiêu chuẩn
giao kèm)
Nhiệt độ môi trường
cho phép
– trong quá trình sạc
điện
°C
*
– khi vận hành
và khi
lưu trữ
°C
Pin được khuyên
dùng
– GBA 18 V...
(Pin lốc L)
(0 602 494 002)
– GBA 18 V...
(Pin lốc XL)
(0 602 494 004)
Thiết bị nạp được giới
thiệu
* hiệu suất giới hạn ở nhiệt độ <0 °C
Thông tin về Tiếng ồn/Độ rung
Giá trị phát thải tiếng ồn được xác minh phù hợp với
EN 60745-2-2.
Trị số áp lực âm thanh lượng định loại A tiêu biểu của
máy là 70 dB(A). Phạm vi dao động K=3 dB.
Tiếng ồn khi vận hành có thể vượt quá 80 dB(A).
Hãy mang dụng cụ bảo vệ tai!
1 609 92A 3TZ | (16.3.17)
2-700
4-2000
... 400
... 401
18
18
0,5–2
1,5–4
70–700
200–2000
150–1500
1,3 - 1,8
1,3 - 1,8
IP 20
IP 20
1/4"
1/4"
Li-Ion
Li-Ion
0...+45
0...+45
–20...+50
–20...+50
–20...+50
AL 18..
AL 18..
GAL 3680
GAL 3680
GAL 3680
Tổng giá trị độ rung a
tính không ổn định K được xác định dựa theo
EN 60745-2-2:
Bắt vít: a
Độ rung ghi trong những hướng dẫn này được đo phù
hợp với một trong những qui trình đo theo tiêu chuẩn
EN 60745 và có thể được sử dụng để so sánh với
các dụng cụ điện. Nó cũng thích hợp cho việc đánh
giá tạm thời áp lực rung.
6-1500
8-1100
12-450
... 402
... 403
... 405
18
18
1,5–6
2–8
110–1100
45–450
1,3 - 1,8
1,3 - 1,8
1,3 - 1,8
IP 20
IP 20
1/4"
1/4"
Li-Ion
Li-Ion
Li-Ion
0...+45
0...+45
0...+45
–20...+50
–20...+50
AL 18..
AL 18..
AL 18..
GAL 3680
GAL 3680
(tổng ba trục véc-tơ) và
h
2
2
<2,5 m/s
, K=1,5 m/s
.
h
12-700
... 404
18
18
2–12
2–12
70–700
1,3 - 1,8
IP 20
IP 20
1/4"
1/4"
Li-Ion
0...+45
–20...+50
AL 18..
GAL 3680
Bosch Power Tools

Publicidad

Tabla de contenido
loading

Tabla de contenido