Thông Số Kỹ Thuật; Thông Tin Về Tiếng Ồn/Độ Rung - Bosch 0 607 450 593 Manual Original

Tabla de contenido

Publicidad

Idiomas disponibles
  • ES

Idiomas disponibles

  • ESPAÑOL, página 31
OBJ_BUCH-281-006.book Page 280 Friday, September 2, 2016 2:45 PM
280 | Tiếng Việt
Thông số kỹ thuật
Máy Vặn Khí Nén Bằng Lực Va Đập
Mã số máy 0 607 450 ...
Tốc độ không tải n
0
Lực vặn tối đa theo tiêu chuẩn ISO 5393
Xoay theo chiều kim đồng hồ
Đường kính vít tối đa
Phần lắp dụng cụ
Dầu máy SAE 40
Áp suất làm việc tối đa đối với dụng cụ
Kích cỡ ren của vòi nối
Đường kính trong vòi ống
Sự tiêu thụ hơi khi không tải
Trọng lượng theo Qui trình EPTA-
Procedure 01:2014 (chuẩn EPTA
01:2014)
Thông tin về Tiếng ồn/Độ rung
Mã số máy 0 607 450 ...
Giá trị phát thải tiếng ồn được xác minh
phù hợp với EN ISO 15744.
Cấp âm thanh tiêu biểu gia quyền A của
dụng cụ nén khí là:
Cấp độ áp lực âm thanh L
pA
Cấp độ cường độ âm thanh L
wA
Biến thiên K
Hãy mang trang bị bảo hộ thính giác!
Tổng giá trị độ rung a
(tổng ba trục
h
véc-tơ) và tính không ổn định K được xác
định dựa theo EN 28927:
Xiết chặt bu lông và đai ốc có độ lớn tối đa
cho phép
a
h
K
Độ rung ghi trong những hướng dẫn này được đo phù hợp với một trong những qui trình đo theo tiêu chuẩn
EN ISO 11148 và có thể được sử dụng để so sánh với các động cơ khí nén. Nó cũng thích hợp cho việc đánh
giá tạm thời áp lực rung.
Độ rung này đại diện cho những ứng dụng chính của động cơ khí nén. Tuy nhiên nếu động cơ khí nén được
dùng cho các ứng dụng khác, với những phụ tùng khác, hoặc bảo trì kém thì độ rung cũng có thể thay đổi.
Điều này có thể làm tăng áp lực rung trong toàn bộ thời gian làm việc một cách rõ ràng.
Để đánh giá chính xác áp lực rung cần phải tính toán những lần động cơ khí nén tắt hay bật nhưng không
thực sự hoạt động. Điều này có thể làm giảm áp lực rung trong toàn bộ thời gian làm việc một cách rõ ràng.
Thiết lập các biện pháp an toàn bổ sung để bảo vệ nhân viên vận hành trước ảnh hưởng do rung, ví dụ như:
Bảo trì động cơ khí nén và các phụ tùng thay thế, giữ ấm tay, thiết lập các qui trình làm việc.
1 609 92A 39P | (2.9.16)
... 593
... 622
... 626
v/p
3100
4500
10000
Nm
1300
900
mm
33
27
 1"
 3/4"
 3/8"
ml
25
40
bar
6,3
6,3
psi
91
91
G 1/2" 3/8" NPT 1/4" NPT 1/4" NPT 1/4" NPT
mm
13
13
l/s
13
18
cfm
27,5
38,1
5,6
kg
9,6
lbs
21,2
12,3
... 593
... 622
... 626
dB(A)
88
91
dB(A)
99
102
dB
3
3,0
2
m/s
6,2
3,7
2
m/s
1,1
0,9
... 627
... 628
10000
7000
120
120
310
14
14
18
 1/2"
 1/2"
15
15
25
6,3
6,3
6,3
91
91
91
10
10
10
6,0
6,0
8,5
12,7
12,7
18,0
1,5
1,5
2,3
3,3
3,3
5,1
... 627
... 628
86
86
87
97
97
98
3
3
3
< 2,5
< 2,5
3,5
1,5
1,5
0,8
Bosch Power Tools

Publicidad

Tabla de contenido
loading

Este manual también es adecuado para:

0 607 450 6220 607 450 6260 607 450 6270 607 450 628

Tabla de contenido