Sử Dụng Đúng Cách; Các Bộ Phận Được Minh Họa; Thông Số Kỹ Thuật - Bosch EXACT 12V-6-670 Manual Original

Ocultar thumbs Ver también para EXACT 12V-6-670:
Tabla de contenido

Publicidad

Idiomas disponibles
  • ES

Idiomas disponibles

  • ESPAÑOL, página 26
Mô Tả Sản Phẩm và Đặc Tính
Kỹ Thuật
Đọc kỹ mọi cảnh báo an toàn và mọi
hướng dẫn. Không tuân thủ mọi cảnh
báo và hướng dẫn được liệt kê dưới đây
có thể bị điện giật, gây cháy và / hay bị
thương tật nghiêm trọng.
Xin lưu ý các hình minh hoạt trong phần trước của
hướ n g dẫ n vận hành.
Sử dụng đúng cách
Dụng cụ điện này được thiết kế để bắt và tháo vít,
đai ốc và các bộ phận nối khía ren trong phạm vi
đo và phạm vi năng suất được nêu.
Dụng cụ điện này không được thiết kế để sử dụng
như một máy khoan.
Các bộ phận được minh họa
Việc đánh số các thành phần đã minh họa liên
quan đến mô tả dụng cụ điện trên trang hình ảnh.
Thông số kỹ thuật
Máy Bắt Vít Tay Nắm Giữa
EXACT
Mã số máy
Điện thế danh định
A)B)
Tốc độ không tải n
0
Số vòng quay tối đa Power Boost
lực xoắn tối đa, ứng dụng cho việc
bắt vít vào vật mềm/cứng dựa theo
A)
tiêu chuẩn ISO 5393
Phần lắp dụng cụ
– Mâm cặp thay nhanh
Trọng lượng theo
C)
EPTA-Procedure 01:2014
Mức độ bảo vệ
Pin (không bao gồm trong phạm vi
giao hàng)
Nhiệt độ môi trường được khuyến
nghị khi sạc
Nhiệt độ môi trường cho phép trong
D)
quá trình vận hành
và trong quá
trình lưu trữ
Pin tương thích
Pin được khuyên dùng cho công
suất tối đa
Bosch Power Tools
(1)
Chụp che cho khớp ly hợp
(2)
Vít bắt cố định cho nắp
(3)
Hiển thị LED Các mối nối bắt vít (màu đỏ/
xanh lá)
(4)
Hiển thị LED Trạng thái pin (màu vàng/đỏ)
(5)
Gạc vặn chuyển đổi chiều quay
(6)
Nút tháo pin
(7)
Pin
(8)
Công tắc Tắt/Mở
(9)
Mâm cặp thay nhanh
(10) Phần lắp dụng cụ
(11) Dụng cụ gài
(12) Dụng cụ điều chỉnh
(13) Dĩa điều chỉnh
(14) Tay nắm (bề mặt nắm cách điện)
a) Phụ tùng được trình bày hay mô tả không phải là
một phần của tiêu chuẩn hàng hóa được giao kèm
theo sản phẩm. Bạn có thể tham khảo tổng thể
các loại phụ tùng, phụ kiện trong chương trình
phụ tùng của chúng tôi.
12V-6-670
3 602 D96 4.6
V=
/phút
134–670
A)B)
/phút
Nm
1,5–6,0
kg
0,83–1,07
°C
0 ... +35
°C
–20 ... +50
GBA 12V...
GBA 12V 2,0Ah
GBA 12V 3,0Ah
GBA 12V 6,0Ah
a)
a)
a)
a)
a)
12V-4-1100
3 602 D96 4.4
12
12
220–1100
900
1500
1,0–4,0
¼"
¼"
0,83–1,07
IP 20
IP 20
Li-Ion
Li-Ion
0 ... +35
–20 ... +50
GBA 12V...
GBA 12V 2,0Ah
GBA 12V 3,0Ah
GBA 12V 6,0Ah
1 609 92A 7DK | (24.11.2022)
Tiếng Việt | 237
12V-2-670
3 602 D96 4.5
12
134–670
900
0,5–2,0
¼"
0,83–1,07
IP 20
Li-Ion
0 ... +35
–20 ... +50
GBA 12V...
GBA 12V 2,0Ah
GBA 12V 3,0Ah
GBA 12V 6,0Ah

Publicidad

Tabla de contenido
loading

Este manual también es adecuado para:

Exact 12v-4-1100Exact 12v-2-670

Tabla de contenido