Resim Menüsü • Trình Đơn Hình Ảnh
Öğe
Fonksiyon
Resim modu
Genel resim efektini ayarlar.
Kontrast
Genel resim katmanını ayarlar.
Parlaklık
Genel resim parlaklığını ayarlar.
Renk Tonu
Renk tonunu ayarlayın
Keskinlik
Renk keskinliğini ayarlayın
Renk doygunluğu
Renk derinliğini ayarlar.
Renk sıcaklığı
Genel renk sıcaklığını ayarlar.
Yakınlaştırma modu
En boy oranını ayarlayın
Gürültü azaltma
Gürültü azaltma seviyesini ayarlar.
Hạng mục
Chức năng
Chế độ hình ảnh
Điều chỉnh hiệu ứng hình ảnh chung
Độ tương phản
Điều chỉnh phân lớp hình ảnh chung
Độ sáng
Điều chỉnh độ sáng hình ảnh chung
Độ màu
Điều chỉnh độ màu
Độ sắc nét
Điều chỉnh độ sắc nét màu sắc
Bão hòa màu
Điều chỉnh chiều sâu màu
Nhiệt độ màu
Điều chỉnh nhiệt độ màu chung
Chế độ thu phóng
Điều chỉnh tỉ lệ màn hình
Giảm tạp âm
Đặt mức giảm ồn
Setting Menu •
„Einstellung" • Menú de configuración
Item
Function
Menu time
Set the menu display time
Restore to default
Restore the factory default settings
Položka
Doba zobrazení nabídky
Obnovit výchozí nastavení
Element
Menutid
Gendan standardindstillinger Gendan fabrikkens standardindstillinger Gendanner indstillingernes standardværdier
Eintrag
Menüzeit
Auf Standard zurücksetzen Auf Werkseinstellungen zurücksetzen
Elemento
Tiempo de menús
Restaurar valores predeterminados Restaurar la configuración de fábrica
ا لتشغيل
• Obsluha • Betjening • Betrieb • Uso • Käyttö • Fonctionnement •
Pengoperasian • Operazione • Пайдалану • Darbība • Bediening •
Operasjon • Funcionamento • Принцип действия • 操作 • Kullanım • Vận hành
قامئة اإلع د اد
• Nabídka nastavení • Indstillingsmenu • Menü
][51ثا]، [03ثا]، [54ثا] أو [06ثا
إعادة اإلعدادات إىل القيمة االف رت اضية
Funkce
Nastavení doby zobrazení nabídky
Obnovení výchozího nastavení z výroby
Funktion
Indstil menuskærmens tid
Funktion
Menüanzeigezeit festlegen
Función
Definir el tiempo de visualización de menús [15s], [30s], [45s] o [60s]
Açıklama
[Standart], [Yumuşak], [Kullanıcı] veya [Parlak]
Değer ne kadar büyük olursa (0-100), katman o kadar yüksek olur.
Değer ne kadar büyük olursa (0-100), parlaklık o kadar yüksek olur.
Değer arttıkça/azaldıkça (0-100) renk tonu daha yeşil/mor olur.
Değer arttıkça (0-100) görüntü daha keskin olur.
Değer ne kadar büyük olursa (0-100), renk o kadar derin olur.
[Standart], [Sıcak] veya [Serin]
[4:3], [PCMODE] veya [TamEkran]
[Orta], [Yüksek], [Kapalı] veya [Düşük]
Mô tả
[Standard] (Tiêu chuẩn), [Soft] (Mịn), [User] (Người dùng) hoặc [Bright] (Sáng)
Giá trị càng lớn (0-100), phân lớp càng cao
Giá trị càng lớn (0-100), độ sáng càng cao
Giá trị càng lớn/càng nhỏ (0-100), tông màu càng xanh/tía
Giá trị càng lớn (0-100), hình ảnh càng sắc nét
Giá trị càng lớn (0-100), màu càng sâu
[Standard] (Tiêu Chuẩn), [Warm] (Ấm) hoặc [Cool] (Mát)
[4:3], [PCMODE] hoặc [Full]
[Medium] (Trung Bình), [High] (Cao), [Off] (Tắt) hoặc [Low] (Thấp)
Description
[15s], [30s], [45s]or[60s]
Restore the settings to the default values
تفصيل
Popis
[15 s], [30 s], [45 s] nebo [60 s]
Obnovení nastavení na výchozí hodnoty
Beskrivelse
[15 s], [30 s], [45 s] eller [60 s]
Beschreibung
[15s], [30s], [45s] oder [60s]
Einstellungen auf Standardwert zurücksetzen
Descripción
Restaurar los valores predeterminados de las
opciones
Operation
وظيفة
تحديد وقت عرض القامئة
استعادة اإلعدادات االف رت اضية من املصنع
ActivPanel User Guide
عنرص
وقت القامئة
استعادة اإلعدادات االف رت اضية
49