Bosch EXACT ION 18 V-LI 6-1500 WK Manual Original página 257

Ocultar thumbs Ver también para EXACT ION 18 V-LI 6-1500 WK:
Tabla de contenido

Publicidad

Idiomas disponibles
  • ES

Idiomas disponibles

  • ESPAÑOL, página 27
OBJ_BUCH-2165-003.book Page 257 Thursday, March 16, 2017 3:22 PM
Thông số kỹ thuật
Tua-vít góc công nghiệp chạy pin EXACT ION
Mã số máy 3 602 D94 ....
Điện thế danh định
Lực xoắn ứng dụng cho việc bắt vít cứng/mềm
A)
theo tiêu chuẩn ISO 5393
A)
Tốc độ không tải n
0
Trọng lượng theo Qui trình EPTA-Procedure
01:2014 (chuẩn EPTA 01:2014)
Mức độ bảo vệ
Pin (Không nằm trong phạm vi tiêu chuẩn giao
kèm)
Nhiệt độ môi trường cho phép
– trong quá trình sạc điện
*
– khi vận hành
và khi lưu trữ
Pin được khuyên dùng
– GBA 18 V... (Pin lốc L) (0 602 494 002)
– GBA 18 V... (Pin lốc XL) (0 602 494 004)
Thiết bị nạp được giới thiệu
Đầu truyền động góc (Phạm vi tiêu chuẩn
giao kèm)
Đầu truyền động thẳng (Phạm vi tiêu chuẩn
giao kèm)
A)
được đo bằng góc đầu vít Bosch
* hiệu suất giới hạn ở nhiệt độ <0 °C
Mã số máy 0 607 ...
Lực xoắn ứng dụng cho việc
bắt vít cứng/mềm theo tiêu
chuẩn ISO 5393
Lực siết tại bích lắp
Trọng lượng theo Qui trình
EPTA-Procedure 01:2014
(chuẩn EPTA 01:2014)
Thông tin về Tiếng ồn/Độ rung
Giá trị phát thải tiếng ồn được xác minh phù hợp với
EN 60745-2-2.
Trị số áp lực âm thanh lượng định loại A tiêu biểu của
máy là 70 dB(A). Phạm vi dao động K=3 dB.
Tiếng ồn khi vận hành có thể vượt quá 80 dB(A).
Hãy mang dụng cụ bảo vệ tai!
Bosch Power Tools
6-1500 WK 8-1100 WK 12-700 WK 12-450 WK
V=
Nm
v/p
105–1050
A)
kg
1,5 - 2,0
°C
0...+45
°C
–20...+50
AL 18..
GAL 3680
Đầu truyền
Đầu truyền
động góc
động góc
1/4"
3/8"
... 453 617
... 453 620
Nm
20
Nm
20
kg
0,21
Tổng giá trị độ rung a
không ổn định K được xác định dựa theo
EN 60745-2-2:
Bắt vít: a
Độ rung ghi trong những hướng dẫn này được đo phù
hợp với một trong những qui trình đo theo tiêu chuẩn
EN 60745 và có thể được sử dụng để so sánh với
các dụng cụ điện. Nó cũng thích hợp cho việc đánh
giá tạm thời áp lực rung.
... 406
... 407
... 408
18
18
2–8
2–11
2–16
110–750
70–500
1,5 - 2,0
1,5 - 2,0
IP 20
IP 20
IP 20
Li-Ion
Li-Ion
Li-Ion
0...+45
0...+45
–20...+50
–20...+50
AL 18..
AL 18..
GAL 3680
GAL 3680
Đầu truyền
Đầu truyền
động góc
động góc
1/4"
QC 1/4"
... 453 618
... 453 630
20
20
20
20
0,21
0,22
0,21
(tổng ba trục véc-tơ) và tính
h
2
2
<2,5 m/s
, K=1,5 m/s
.
h
1 609 92A 3U1 | (16.3.17)
Tiếng Việt | 257
... 409
18
18
2–16
45–320
1,5 - 2,0
IP 20
Li-Ion
0...+45
–20...+50
AL 18..
GAL 3680
Đầu truyền
động thẳng
QC 1/4"
... 453 631
20
6
20
10
0,21

Publicidad

Tabla de contenido
loading

Tabla de contenido