Tiếng Việt
808
Nội dung
Giớ i thiệ u _________________________________________________________________________________
Mô tả chung_______________________________________________________________________________
Trướ c khi sử dụ n g lầ n đầ u ___________________________________________________________________
Lắp giá treo tường__________________________________________________________________________
Chuẩ n bị sử dụ n g má y ______________________________________________________________________
Sử dụ n g thiết bị ____________________________________________________________________________
Lắp ráp thiết bị_____________________________________________________________________________
Hút bụi sàn cứng và mềm ___________________________________________________________________
Hút bụi trong khi lau sàn cứng _______________________________________________________________
Các phụ kiện và phạm vi sử dụng _____________________________________________________________
Tính năng điều chỉnh và thông tin bổ sung ____________________________________________________
Sau khi sử dụng – Bảo dưỡng ________________________________________________________________
Thường xuyên bảo dưỡng sau mỗi chu kỳ làm sạch _____________________________________________
Bảo dưỡng định kỳ theo lịch _________________________________________________________________
Thay thế phụ kiệ n __________________________________________________________________________
Tín hiệu trên giao diện người dùng và ý nghĩa__________________________________________________
Cá c h khắ c phụ c sự cố _______________________________________________________________________
Làm sạch khô ______________________________________________________________________________
Vệ sinh kiểu ướt ____________________________________________________________________________
Giớ i thiệ u
Mô tả chung
Cảm ơn bạn đã mua sản phẩm này! Để chúng tôi có thể hỗ trợ đầy đủ cho bạn,
hãy đăng ký sản phẩm tại www.philips.com/mycordlessvacuum-7000s.
1 Màn hình kỹ thuật số
a Vòng chỉ báo mức pin
b Phần trăm mức pin
c Mức công suất đã chọn
d Biểu tượng kích hoạt tính năng Nhận dạng loại sàn
e Biểu tượng nhắ c làm sạch bộ lọc
2 Nút Menu/Xác nhận
3 Nút +
4 Nút –
5 Nú t bậ t /tắ t
6 Tay cầm
7 Hộp chứa bụi
8 Pin
9 Bộ lọc bổ sung (chỉ có ở mẫu XC7057)
10 Nút tháo hộp chứa bụi
11 Móc treo tường
12 Bộ điều hợp
13 Ống
14 Đầu phun thông minh PrecisionPower
15 Ngăn chứa nước
16 Miếng đệm tấm lau vi sợi
808
808
809
809
810
811
811
812
813
816
819
821
821
824
830
831
833
833
837