Thông Số Kỹ Thuật; Thông Tin Về Tiếng Ồn/Độ Rung - Bosch EXACT ION 18 V-LI 2-700 Manual Original

Ocultar thumbs Ver también para EXACT ION 18 V-LI 2-700:
Tabla de contenido

Publicidad

Idiomas disponibles
  • ES

Idiomas disponibles

  • ESPAÑOL, página 27
246 | Tiếng Việt
(1)
Phần lắp dụng cụ
(2)
Mâm cặp thay nhanh
(3)
Đèn làm việc
(4)
Gạc chọn lực xoắn
(5)
Công tắc Tắt/Mở
(6)
Gạc vặn chuyển đổi chiều quay
(7)
Đèn báo trạng thái nạp pin
(8)
Đèn LED, các mối nối bắt vít
A)
(9)
Pin
A)
(10) Nút tháo pin
Thông số kỹ thuật
Máy Bắt Vít Tay Nắm Giữa
EXACT ION
Mã số máy
Điện thế danh định
Mô men xoắn ứng dụng
cho việc bắt vít cứng/
mềm theo tiêu chuẩn
ISO 5393
Tốc độ không tải n
0
Trọng lượng theo Qui
trình EPTA-Procedure
01:2014
Mức độ bảo vệ
Phần lắp dụng cụ
– Mâm cặp thay nhanh
Pin (Không nằm trong
phạm vi giao hàng tiêu
chuẩn)
nhiệt độ môi trường cho phép
– trong quá trình sạc điện
A)
– khi vận hành
và khi
bảo quản
pin được khuyên dùng
– GBA18V...
(Bộ pin L)
(0 602 494 002)
– GBA18V...
(Bộ pin XL)
(0 602 494 004)
thiết bị nạp được giới
thiệu
A) hiệu suất giới hạn ở nhiệt độ <0 °C
Thông tin về Tiếng ồn/Độ rung
Giá trị phát thải tiếng ồn được xác minh phù hợp
với EN 62841-2-2.
1 609 92A 4R0 | (18.01.2019)
(11) Giá treo
(12) Khe lắp cho giá treo
(13) Dụng cụ gài
(14) Dụng cụ điều chỉnh
(15) Dĩa điều chỉnh
(16) Vòng đánh dấu
(17) Tay nắm (bề mặt nắm cách điện)
A) Phụ tùng được trình bày hay mô tả không phải là
2-700
4-2000
3 602 D94
3 602 D94
400
401
V=
18
18
Nm
0,5–2
1,5–4
-1
min
70–700
200–2000
kg
1,3–1,8
1,3–1,8
IP 20
IP 20
¼"
¼"
Li-ion
Li-ion
°C
0... +45
0... +45
°C
-20... +50
-20... +50
AL 18..
AL 18..
GAL 3680
GAL 3680
Mức áp suất âm thanh theo đặc tính A của dụng cụ
điện thường là 70 dB(A). Hệ số bất định K = 3 dB.
Mức ồn khi hoạt động có thể vượt quá 80 dB(A).
Hãy đeo thiết bị bảo vệ tai!
A)
một phần của tiêu chuẩn hàng hóa được giao kèm
theo sản phẩm. Bạn có thể tham khảo tổng thể
các loại phụ tùng, phụ kiện trong chương trình
phụ tùng của chúng tôi.
6-1500
8-1100
3 602 D94
3 602 D94
402
403
18
18
1,5–6
2–8
150–1500
110–1100
1,3–1,8
1,3–1,8
IP 20
IP 20
¼"
¼"
Li-ion
Li-ion
0... +45
0... +45
-20... +50
-20... +50
AL 18..
AL 18..
GAL 3680
GAL 3680
12-450
12-700
3 602 D94
3 602 D94
405
404
18
18
2–12
2–12
45–450
70–700
1,3–1,8
1,3–1,8
IP 20
IP 20
¼"
¼"
Li-ion
Li-ion
0... +45
0... +45
-20... +50
-20... +50
AL 18..
AL 18..
GAL 3680
GAL 3680
Bosch Power Tools

Publicidad

Tabla de contenido
loading

Tabla de contenido