Dữ Liệu Kỹ Thuật - Kärcher VC 4i Cordless Manual Del Usuario

Ocultar thumbs Ver también para VC 4i Cordless:
Tabla de contenido

Publicidad

Idiomas disponibles
  • ES

Idiomas disponibles

  • ESPAÑOL, página 37
Kết nối nguồn điện
Điện áp lưới điện
Tần số lưới điện
Điện áp làm việc của pin
Điện áp bộ nạp
Dòng điện nạp
Loại pin
Cấp bảo vệ
Công suất đầu vào định
mức
Hiệu suất thiết bị
Công suất của ngăn chứa
bụi
Hút bụi (phút)
Thời gian hoạt động khi pin
được nạp đầy
Bộ lọc-HEPA
Mức công suất âm thanh
L
WA
Kích thước và trọng lượng
Trọng lượng (không có phụ
tùng)
Chiều dài
Chiều rộng
Chiều cao
Hiệu suất vòi hút trên sàn
Điện áp làm việc của pin
Công suất đầu vào định
mức
Phù hợp với các sửa đổi kỹ thuật.
Dữ liệu kỹ thuật
1.198-
251.0
V
110 - 240 110 - 240 110 - 240 110 - 240 110 - 240
Hz
50 - 60
V
18
V
22
A
0.75
Li-ion
II
W
175
l
0.2
kPa
12
h
0.17 - 0.5 0.17 - 0.5 0.17 - 0.5 0.17 - 0.5 0.17 - 0.5
HEPA 12 HEPA 12 HEPA 12 HEPA 12 HEPA 12
dB(A)
83
kg
≈ 1
mm
270
mm
139
mm
1060
V
18
W
15
Vi ệ t
1.198-
1.198-
271.0
252.0
50 - 60
50 - 60
18
18
22
22
0.75
0.75
Li-ion
Li-ion
II
II
175
175
0.2
0.2
12
12
83
83
≈ 1
≈ 1
270
270
139
139
1060
1060
18
18
15
15
1.198-
1.198-
272.0
253.0
50 - 60
50 - 60
18
18
22
22
0.75
0.75
Li-ion
Li-ion
II
II
175
175
0.2
0.2
12
12
83
83
≈ 1
≈ 1
270
270
139
139
1060
1060
18
18
15
15
51

Publicidad

Tabla de contenido
loading

Este manual también es adecuado para:

1.198-251.01.198-271.01.198-252.01.198-272.01.198-253.0

Tabla de contenido