Linksys WES610N/WET610N
Phương thức #2
Sử dụng phương thức này nếu bộ định tuyến của bạn yêu cầu mã số PIN của
cầu nối .
1. Trên màn hình Wi-Fi Protected Setup (Thiết lập Bảo mật WiFi) của bộ
định tuyến, hãy nhập mã số PIN trên màn hìnhWi-Fi Protected Setup
(Thiết lập Bảo mật WiFi) của cầu nối . Sau đó nhấp Register (Đăng ký)
hoặc nút tương ứng . (PIN này cũng được ghi ở mặt dưới của cầu nối) .
2. Trên màn hình Wi-Fi Protected Setup (Thiết lập Bảo mật WiFi) của cầu
nối, hãy nhấp OK.
3. Sau khi đã hoàn tất cấu hình cầu nối, nhấp Close (Đóng) .
Màn hình Wi-Fi Protected Setup (Thiết lập Bảo mật WiFi) hiển thị phương
thức bảo mật, Link Status (Trạng thái Liên kết) và Network Name (SSID) (Tên
Mạng) .
Wireless (Không dây) > Wireless
Network Site Survey (Quét Khu vực
Mạng Không dây)
Nhấp vào tab Wireless Network Site Survey (Quét Khu vực Mạng Không
dây) để bắt đầu quét khu vực . Màn hình Wireless Network Site Survey (Quét
Khu vực Mạng Không dây) liệt kế các mạng không dây được cầu nối phát
hiện thấy .
Wireless Network Site Survey (Quét Khu vực
Mạng Không dây)
Number of Wireless Networks
(Số Mạng Không dây) Hiển thị số mạng
không dây được cầu nối phát hiện thấy .
Select
(Chọn) Để kết nối với một mạng không dây, hãy nhấp Select (Chọn) .
Sau đó nhấp Connect (Kết nối) .
Wireless Network Name
(Tên Mạng Không dây) Hiển thị tên mạng hoặc
SSID của mạng không dây .
GHz
Hiển thị băng tần radio của mạng không dây .
Signal
(Tín hiệu) Hiển thị tỉ lệ phần trăm cường độ tín hiệu . 100% là cường
độ tín hiệu mạnh nhất có thể có; 0% là cường độ tín hiệu yếu nhất có thể có .
Security
(Bảo mật) Nếu mạng hỗ trợ Wi-Fi Protected Setup, biểu tượng Wi-
Fi Protected Setup
sẽ hiển thị . Hiển thị phương thức bảo mật được mạng
không dây sử dụng
Nhấp Refresh (Làm mới) để cập nhật thông tin trên màn hình .
Sau khi đã chọn mạng, hãy nhấp Connect (Kết nối) . Một màn hình mới xuất
hiện Làm theo các hướng dẫn dành cho phương thức bảo mật mạng của bạn
WPA
Network Name (SSID)
(Tên Mạng) Tên mạng bạn chọn sẽ tự động được
hiển thị
Security Mode
(Chế độ Bảo mật) WPA Personal (WPA Cá nhân) sẽ tự động
được hiển thị .
Encryption
(Mã hóa) WPA hỗ trợ phương thức mã hóa TKIP với các mã
khóa mã hóa động .
Passphrase
(Mật mã) Nhập mã khóa được dùng chung cho cả cầu nối, bộ
định tuyến không dây và điểm truy cập . Mã khóa phải từ 8 đến 63 ký tự .
Nhấp Refresh (Làm mới) để cập nhật thông tin trên màn hình .
Sau khi đã nhập cài đặt bảo mật, nhập Connect (Kết nối) .
Cấu hình nâng cao
10