TIẾNG VIỆT
(Hướng dẫn gốc)
1 Móc co duỗi
2 Thanh đèn LED 3 Nút
Bộ phận đèn
9
có thể gập
10 Công tắc
(LED-18 cái)
Lỗ định vị của
17 Lỗ dây đeo
18
kẹp gắn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mẫu máy
Quang thông (C/TB/T)
Kích thước (D×R×C)
(không có băng pin)
Đèn
Điện áp định mức
Trọng lượng tịnh
(không có băng pin)
Kích thước (D×R×C)
(có kẹp)
Khối lượng tịnh
Móc co duỗi
(có kẹp)
Rộng khả dụng *
• Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia.
• Do chương trình nghiên cứu và phát triển liên tục của chúng tôi, các thông số kỹ thuật ở đây có thể thay đổi mà
không cần thông báo trước.
* Chiều rộng khả dụng thực tế có thể khác tùy vào vị trí và hình dạng.
Băng pin phù hợp và bộ sạc
Băng pin
Bộ sạc
• Một số băng pin được liệt kê ở trên có thể không có sẵn tùy thuộc vào khu vực mà bạn cư trú.
CẢNH BÁO: Bạn chỉ được sử dụng các loại băng pin được liệt kê ở trên. Bạn có thể bị thương và/hoặc
gây ra hỏa hoạn nếu sử dụng bất kỳ loại băng pin nào khác.
Thời gian hoạt động
Băng pin phù hợp
BL4020
BL4025/BL4025F
BL4040/BL4040F
BL4050F
BL4080F
• Thời gian hoạt động trong bảng trên là hướng dẫn sơ bộ. Thời gian này có thể khác với thời gian hoạt động thực tế.
• Băng pin có thể khác nhau tùy vào quốc gia.
• Thời gian hoạt động có thể khác nhau tùy thuộc vào loại pin, trạng thái sạc và tình trạng sử dụng.
4 Băng pin
11 Bộ chọn chế độ 12 Chỉ báo pin yếu 13
19 Thanh chính
20 Thanh trong
BL4020 / BL4025 / BL4025F / BL4040 / BL4040F / BL4050F / BL4080F
DC40RA / DC40RB / DC40RC / DC40WA
Cao
3,5 giờ
4,5 giờ
7,0 giờ
8,5 giờ
14 giờ
Đèn chỉ báo
5
6 Đèn chỉ báo
màu đỏ
Bộ phận di
14 Móc
chuyển
21 Kẹp gắn
22 Móc giữ
1.700 lm / 800 lm / 400 lm
972 mm × 85 mm × 100 mm
D.C. 36 V - 40 V tối đa
1.181 mm × 99 mm × 259 mm
1.130 mm - 1.900 mm
Thời gian hoạt động (Xấp xỉ)
Toàn bộ đèn
(LED-42 cái)
Trung bình
7,5 giờ
9,5 giờ
15 giờ
19 giờ
31 giờ
39 Tiếng Việt
7 Nút kiểm tra
8
15 Dây đai
16 Vòng đệm
23 Vị trí kẹp
ML012G
1,1 kg
1,5 kg
Thấp
16 giờ
20 giờ
32 giờ
40 giờ
65 giờ
Bộ phận đèn
cố định
(LED-24 cái)