OBJ_BUCH-412-003.book Page 404 Friday, November 4, 2016 1:50 PM
404 | Tiếng Việt
Tua-vít góc công nghiệp chạy pin ANGLE EXACT
Mã số máy 0 602 492 ...
Lực vặn tối đa ứng dụng cho việc bắt vặn vít vào vật liệu
cứng/mềm theo ISO 5393
Tốc độ không tải n
0
Điện thế danh định
Chiều quay
Trọng lượng theo Qui trình EPTA-Procedure 01:2014
(chuẩn EPTA 01:2014)
Mức độ bảo vệ
Tua-vít góc công nghiệp chạy pin
ANGLE EXACT
Mã số máy 0 602 492 ...
Lực vặn tối đa ứng dụng cho việc
bắt vặn vít vào vật liệu cứng/mềm
theo ISO 5393
Tốc độ không tải n
0
Điện thế danh định
Chiều quay
Trọng lượng theo Qui trình EPTA-
Procedure 01:2014 (chuẩn EPTA
01:2014)
Mức độ bảo vệ
Pin Hợp Khối Ni-Cd
Mã số máy 2 607 335 ...
Số lượng pin
Điện thế của pin
Điện dung
Trọng lượng theo Qui trình EPTA-Procedure
01:2014 (chuẩn EPTA 01:2014)
Pin sạc Ni-MH
Mã số máy 2 607 335 ...
Số lượng pin
Điện thế của pin
Điện dung
Trọng lượng theo Qui trình EPTA-Procedure
01:2014 (chuẩn EPTA 01:2014)
Đầu truyền động góc
Mã số máy 0 607 ...
Lực xoắn tối đa, ứng dụng
cho việc bắt vít vào vật rắn
chắc dựa theo tiêu chuẩn
ISO 5393
Trọng lượng theo Qui trình
EPTA-Procedure 01:2014
(chuẩn EPTA 01:2014)
1 609 92A 37D | (4.11.16)
Nm
v/p
V
kg
25–200 25–250 30–300 30–380 40–280 50–210 60–170
... 615
... 605
... 621
Nm
25/25
25/20
30/30
v/p
200
245
V
9,6
9,6
14,4
kg
1,2
1,6
IP 20
IP 20
IP 20
9,6
... 877
... 659
8
V
9,6
Ah
1,8
kg
0,45
9,6
... 681
... 683
8
V
9,6
Ah
2,6
kg
0,55
1/4"
3/8"
... 453 617
... 453 620
Nm
20
25
kg
0,23
0,23
7–900
10–650
14–420
... 611
... 609
7/6,5
10/9
900
650
9,6
9,6
1,0
1,0
IP 20
IP 20
... 603
... 601
... 613
30/25
40/35
50/45
300
380
280
210
14,4
14,4
14,4
1,3
1,6
1,6
1,6
IP 20
IP 20
IP 20
9,6
12,0
12,0
14,4
... 879
... 375
... 881
8
10
10
12
9,6
12,0
12,0
14,4
2,4
1,8
2,4
1,8
0,50
0,65
0,70
0,70
12,0
14,4
... 685
10
12
12,0
14,4
2,6
2,6
0,70
0,80
1/4"
QC 1/4"
3/8"
... 451 618
... 453 618
... 453 630
30
20
0,27
0,23
Bosch Power Tools
... 607
14/14
420
9,6
1,0
IP 20
... 617
60/60
170
14,4
1,6
IP 20
14,4
... 655
12
14,4
2,4
0,80
20
0,23