Descargar Imprimir esta página

Publicidad

Idiomas disponibles
  • ES

Idiomas disponibles

  • ESPAÑOL, página 201
Linksys X2000/X3000

X3000

Chuẩn
WLAN: 802.11n, 802.11g, 802.11b
Ethernet: 802.3, 802.3u, 802.3ab
ADSL: T1.413i2, G.992.1 (G.DMT), G.992.2
(G.Lite), G.992.3 (ADSL2), G.992.5 (ADSL2+)
cho Phụ lục A, B, M, L, U-R2 cho Phụ lục B
USB 2.0
Các cổng
DSL, Cable, Gigabit (10/100/1000) Ethernet (1-4),
Power, USB
Nút
On/Off, Reset, Wi-Fi Protected Setup™
Đèn LED
Power, Ethernet (1-4), Wi-Fi Protected Setup™,
Wireless, Internet
Loại cáp
CAT5, RJ-11 (Annex A), RJ-45 (Annex B)
Ăng-ten
2 trong
Điều biến
802.11b: CCK/QPSK, BPSK
802.11g: OFDM/BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM
802.11n: OFDM/BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM
Công suất truyền
802.11b: 12,5 ± 1,5 dBm
802.11g: 12,5 ± 1,5 dBm
802.11n: 12,5 ± 1,5 dBm
Độ nhạy thu
802.11b: -85 dBm (quy chuẩn) @ 11 Mbps
802.11g: -70 dBm (quy chuẩn) @ 54 Mbps
802.11n HT20: -68 dBm (quy chuẩn) @ MCS15
802.11n HT40: -65 dBm (quy chuẩn) @ MCS15
Độ tăng ích của ăng ten
802.11b/g/n: Ăng ten phải 3,60 dBi
Ăng ten trái 2,51 dBi
Tính năng bảo mật
WPA2™/WPA™ Cá nhân và Doanh nghiệp;
128, 64 bit WEP; MAC Address Filtering (Lọc
Địa chỉ MAC); SPI Firewall (Tường lửa SPI)
Yêu cầu về Hệ điều hành
(cho Trình hướng
dẫn Cài đặt)
Windows 7, Windows Vista, Windows Vista
phiên bản 64-bit, hoặc Windows XP
Mac OS X 10.5 trở lên
Bộ nhớ USB
Dung lượng hỗ trợ tối đa: 1 x 2 TB
Môi trường
Kích thước
202 x 34 x 160 mm (8,0" x 1,3" x 6,3")
Trọng lượng
335 g (11,8 oz)
Nguồn
12VDC, 1,5A
Chứng nhận
FCC, CE, Telepermit, K.21, UL, CB,
Wi-Fi (802.11b/g/n), WPA™, WPA2™, WMM,
Wi-Fi Protected Setup™
Nhiệt độ hoạt động
0 đến 40°C (32 đến 104°F)
Nhiệt độ bảo quản
-20 đến 70°C (-4 đến 158°F)
Độ ẩm hoạt động
10 đến 85% Không ngưng tụ
Độ ẩm bảo quản
5 đến 90% Không ngưng tụ
Lưu ý
Để biết thông tin quy định, bảo hành và an toàn, hãy
xem CD đi kèm với bộ định tuyến modem hoặc truy cập
Linksys.com/support.
Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.
Đạt hiệu suất tối đa nhờ các đặc tính kỹ thuật của Chuẩn IEEE
802.11. Hiệu suất thực tế có thể thay đổi, trong đó có công
suất của mạng không dây, tốc độ truyền dữ liệu, phạm vi và
vùng phủ sóng. Hiệu suất phụ thuộc vào nhiều yếu tố, điều
kiện và biến số như: khoảng cách tới điểm truy cập, lưu lượng
mạng, vật liệu và cấu trúc xây dựng, hệ điều hành sử dụng,
kết hợp các sản phẩm không dây, nhiễu và các điều kiện bất
lợi khác.
Thông số kỹ thuật
26
26

Publicidad

Solución de problemas

loading

Este manual también es adecuado para:

Linksys x3000