HIKOKI M 12V2 Instrucciones De Manejo página 6

Ocultar thumbs Ver también para M 12V2:
Tabla de contenido

Publicidad

Idiomas disponibles
  • ES

Idiomas disponibles

Tiếng Việt
Chốt hãm
1
Cờ lê
2
Nới lỏng
3
Xiết chặt
4
Thang đo hãm
5
Thang đo
6
Cần điều chỉnh nhanh
7
Đầu chỉ báo độ sâu
8
Núm khoá thang đo
9
Khối hãm
0
Hướng ngược chiều kim đồng hồ
!
Nới lỏng cần khoá hãm
@
Núm xoay
#
Núm chỉnh tinh
$
Hướng thuận chiều kim đồng hồ
%
Vít đặt chiều sâu cắt
^
Vít
&
Đầu tiếp hợp bộ phận định hướng
*
mẫu
Đồng hồ đo định tâm
(
Ống kẹp đàn hồi
)
Bộ phận định hướng mẫu
q
Vít
w
Bản mẫu
e
Mũi cắt
r
Bộ phận định hướng thẳng
t
Bào dẫn hướng
y
Gá thanh dao
u
Vít dẫn hướng
i
Thanh dẫn hướng
o
Bu lông tai hồng (A)
p
Bu lông tai hồng (B)
a
Cữ dừng
s
Bộ định hướng mạt cắt
d
Vít
f
Đầu tiếp hợp bộ định hướng mạt cắt
g
Đĩa số
h
Bu lông hãm
j
Lò xo
k
Cách ly
l
Cấp lưỡi dao
;
Vật gia công
z
Vòng quay của mũi cắt
x
Dẫn hướng xén tỉa
c
Con lăn
v
6
‫ﺍﻟﻌﺭﺑﻳﺔ‬
‫ﻣﺳﻣﺎﺭ ﺗﺛﺑﻳﺕ‬
‫ﻣﻔﺗﺎﺡ ﺭﺑﻁ‬
‫ﻓﻙ‬
‫ﺭﺑﻁ‬
‫ﻗﻁﺏ ﺍﻟﺳﺩﺍﺩ‬
‫ﻣﻘﻳﺎﺱ‬
‫ﺫﺭﺍﻉ ﺍﻟﺿﺑﻁ ﺍﻟﺳﺭﻳﻊ‬
‫ﻣﺅﺷﺭ ﺍﻟﻌﻣﻕ‬
‫ﻣﻘﺑﺽ ﻗﻔﻝ ﺍﻟﻌﻣﻭﺩ‬
‫ﻛﺗﻠﺔ ﺍﻟﺳﺩﺍﺩ‬
‫ﺍﺗﺟﺎﻩ ﻋﻛﺱ ﻋﻘﺎﺭﺏ ﺍﻟﺳﺎﻋﺔ‬
‫ﻓﻙ ﺫﺭﺍﻉ ﺍﻟﻘﻔﻝ‬
‫ﻣﻘﺑﺽ‬
‫ﻣﻘﺑﺽ ﺍﻟﺿﺑﻁ ﺍﻟﺩﻗﻳﻕ‬
‫ﺍﺗﺟﺎﻩ ﻋﻘﺎﺭﺏ ﺍﻟﺳﺎﻋﺔ‬
‫ﺑﺭﻏﻲ ﺗﺣﺩﻳﺩ ﻋﻣﻕ ﺍﻟﻘﻁﻊ‬
‫ﺑﺭﻏﻲ‬
‫ﻣﺣﻭﻝ ﺩﻟﻳﻝ ﺍﻟﻘﺎﻟﺏ‬
‫ﺟﻬﺎﺯ ﻗﻳﺎﺱ ﺍﻟﺗﻣﺭﻛﺯ‬
‫ﻅﺭﻑ ﻁﻭﻗﻲ‬
‫ﺩﻟﻳﻝ ﺍﻟﻘﺎﻟﺏ‬
‫ﺑﺭﻏﻲ‬
‫ﻗﺎﻟﺏ‬
‫ﻟﻘﻣﺔ‬
‫ﺩﻟﻳﻝ ﻣﻌﺗﺩﻝ‬
‫ﻣﺳﺗﻭﻯ ﺩﻟﻳﻠﻲ‬
‫ﺣﺎﻣﻝ ﺍﻟﺫﺭﺍﻉ‬
‫ﻟﻭﻟﺏ ﺿﺑﻁ ﺍﻟﺗﻐﺫﻳﺔ‬
‫ﺷﺭﻳﻁ ﺩﻟﻳﻠﻲ‬
(A) ‫ﻣﺳﻣﺎﺭ ﻟﻭﻟﺑﻲ ﻣﺟﻧﺢ‬
(B) ‫ﻣﺳﻣﺎﺭ ﻟﻭﻟﺑﻲ ﻣﺟﻧﺢ‬
‫ﻋ ُﺭﻭﺓ‬
‫ﺩﻟﻳﻝ ﺍﻟﻐﺑﺎﺭ‬
‫ﺑﺭﻏﻲ‬
‫ﻣﺣﻭﻝ ﺩﻟﻳﻝ ﺍﻟﻐﺑﺎﺭ‬
‫ﻗﺭﺹ ﻣﺩﺭﺝ‬
‫ﻣﺳﻣﺎﺭ ﺍﻟﺳﺩﺍﺩ‬
‫ﻧﺎﺑﺽ‬
‫ﻓﺻﻝ‬
‫ﺗﻐﺫﻳﺔ ﻣﺳﺣﺎﺝ ﺍﻟﺗﺧﺩﻳﺩ‬
‫ﻗﻁﻌﺔ ﻋﻣﻝ‬
‫ﺗﺩﻭﻳﺭ ﺍﻟﻠﻘﻣﺔ‬
‫ﺩﻟﻳﻝ ﺃﺩﺍﺓ ﺍﻟﺗﻬﺫﻳﺏ‬
‫ﺑﻛﺭﺓ‬

Publicidad

Tabla de contenido
loading

Este manual también es adecuado para:

M 12sa2

Tabla de contenido