Tiếng Việt
Chốt hãm
1
Cờ lê
2
Nới lỏng
3
Xiết chặt
4
Thang đo hãm
5
Thang đo
6
Cần điều chỉnh nhanh
7
Đầu chỉ báo độ sâu
8
Núm khoá thang đo
9
Khối hãm
0
Hướng ngược chiều kim đồng hồ
!
Nới lỏng cần khoá hãm
@
Núm xoay
#
Núm chỉnh tinh
$
Hướng thuận chiều kim đồng hồ
%
Vít đặt chiều sâu cắt
^
Vít
&
Đầu tiếp hợp bộ phận định hướng
*
mẫu
Đồng hồ đo định tâm
(
Ống kẹp đàn hồi
)
Bộ phận định hướng mẫu
q
Vít
w
Bản mẫu
e
Mũi cắt
r
Bộ phận định hướng thẳng
t
Bào dẫn hướng
y
Gá thanh dao
u
Vít dẫn hướng
i
Thanh dẫn hướng
o
Bu lông tai hồng (A)
p
Bu lông tai hồng (B)
a
Cữ dừng
s
Bộ định hướng mạt cắt
d
Vít
f
Đầu tiếp hợp bộ định hướng mạt cắt
g
Đĩa số
h
Bu lông hãm
j
Lò xo
k
Cách ly
l
Cấp lưỡi dao
;
Vật gia công
z
Vòng quay của mũi cắt
x
Dẫn hướng xén tỉa
c
Con lăn
v
6
ﺍﻟﻌﺭﺑﻳﺔ
ﻣﺳﻣﺎﺭ ﺗﺛﺑﻳﺕ
ﻣﻔﺗﺎﺡ ﺭﺑﻁ
ﻓﻙ
ﺭﺑﻁ
ﻗﻁﺏ ﺍﻟﺳﺩﺍﺩ
ﻣﻘﻳﺎﺱ
ﺫﺭﺍﻉ ﺍﻟﺿﺑﻁ ﺍﻟﺳﺭﻳﻊ
ﻣﺅﺷﺭ ﺍﻟﻌﻣﻕ
ﻣﻘﺑﺽ ﻗﻔﻝ ﺍﻟﻌﻣﻭﺩ
ﻛﺗﻠﺔ ﺍﻟﺳﺩﺍﺩ
ﺍﺗﺟﺎﻩ ﻋﻛﺱ ﻋﻘﺎﺭﺏ ﺍﻟﺳﺎﻋﺔ
ﻓﻙ ﺫﺭﺍﻉ ﺍﻟﻘﻔﻝ
ﻣﻘﺑﺽ
ﻣﻘﺑﺽ ﺍﻟﺿﺑﻁ ﺍﻟﺩﻗﻳﻕ
ﺍﺗﺟﺎﻩ ﻋﻘﺎﺭﺏ ﺍﻟﺳﺎﻋﺔ
ﺑﺭﻏﻲ ﺗﺣﺩﻳﺩ ﻋﻣﻕ ﺍﻟﻘﻁﻊ
ﺑﺭﻏﻲ
ﻣﺣﻭﻝ ﺩﻟﻳﻝ ﺍﻟﻘﺎﻟﺏ
ﺟﻬﺎﺯ ﻗﻳﺎﺱ ﺍﻟﺗﻣﺭﻛﺯ
ﻅﺭﻑ ﻁﻭﻗﻲ
ﺩﻟﻳﻝ ﺍﻟﻘﺎﻟﺏ
ﺑﺭﻏﻲ
ﻗﺎﻟﺏ
ﻟﻘﻣﺔ
ﺩﻟﻳﻝ ﻣﻌﺗﺩﻝ
ﻣﺳﺗﻭﻯ ﺩﻟﻳﻠﻲ
ﺣﺎﻣﻝ ﺍﻟﺫﺭﺍﻉ
ﻟﻭﻟﺏ ﺿﺑﻁ ﺍﻟﺗﻐﺫﻳﺔ
ﺷﺭﻳﻁ ﺩﻟﻳﻠﻲ
(A) ﻣﺳﻣﺎﺭ ﻟﻭﻟﺑﻲ ﻣﺟﻧﺢ
(B) ﻣﺳﻣﺎﺭ ﻟﻭﻟﺑﻲ ﻣﺟﻧﺢ
ﻋ ُﺭﻭﺓ
ﺩﻟﻳﻝ ﺍﻟﻐﺑﺎﺭ
ﺑﺭﻏﻲ
ﻣﺣﻭﻝ ﺩﻟﻳﻝ ﺍﻟﻐﺑﺎﺭ
ﻗﺭﺹ ﻣﺩﺭﺝ
ﻣﺳﻣﺎﺭ ﺍﻟﺳﺩﺍﺩ
ﻧﺎﺑﺽ
ﻓﺻﻝ
ﺗﻐﺫﻳﺔ ﻣﺳﺣﺎﺝ ﺍﻟﺗﺧﺩﻳﺩ
ﻗﻁﻌﺔ ﻋﻣﻝ
ﺗﺩﻭﻳﺭ ﺍﻟﻠﻘﻣﺔ
ﺩﻟﻳﻝ ﺃﺩﺍﺓ ﺍﻟﺗﻬﺫﻳﺏ
ﺑﻛﺭﺓ