Phụ Kiện, Phụ Tùng; Bả O Hà N H; Thông Số Kỹ Thuậ T - Kärcher K 2.350 Manual Del Usuario

Ocultar thumbs Ver también para K 2.350:
Tabla de contenido

Publicidad

Idiomas disponibles
  • ES

Idiomas disponibles

  • ESPAÑOL, página 53
Trong thiế t bị không có á p lự c
 Kiể m tra nguồ n cấ p nướ c đã cấ p đủ
lượ n g cầ n thiế t .
 Thá o bộ lọ c bằ n g kì m và vệ sinh dướ i
nướ c đang chả y .
 Thá o khí thiế t bị : Bậ t thiế t bị khi không
gắ n ố n g á p lự c cao và chờ (tố i đa 2
phú t ) cho đế n khi nướ c hế t hoà n toà n
trong đườ n g dẫ n á p lự c cao. Tắ t thiế t bị
và kế t nố i lạ i đườ n g ố n g á p suấ t cao.
Dao động áp lực lớn
 Vệ sinh vò i ố n g á p lự c cao: Là m sạ c h
cá c vế t bẩ n ở cá c lỗ trên vò i ố n g bằ n g
kim và rử a sạ c h từ phí a trướ c bằ n g
nướ c .
 Kiể m tra lượ n g nướ c lưu thông.
Thiế t bị không kí n
 Độ rò dỉ nhỏ củ a thiế t bị là do lỗ i kỹ
thuậ t . Đố i vớ i trườ n g hợ p độ dò lớ n , đạ i
lý dị c h vụ đượ c ủ y quyề n sẽ hướ n g
dẫ n .
Không hú t chấ t tẩ y rử a
 Tá c h ố n g nướ c khỏ i sú n g phun cầ m
tay. Chỉ thao tá c vớ i sú n g phun cầ m tay.
 Vệ sinh bộ lọ c trên ố n g hú t chấ t tẩ y rử a .
 Kiể m tra ố n g hú t chấ t tẩ y rử a tạ i cá c
điể m bị thắ t .
Phụ kiện, phụ tùng
Chỉ sử dụng các phụ kiện gốc và phụ tùng
thay thế nguyên bản bởi chúng đảm bảo
cho thiết bị hoạt động an toàn và không bị
lỗi.
Bạn có thể tìm thấy thông tin về các phụ
kiện và phụ tùng thay thế tại
www.kaercher.com.
46 Tiếng Việt
Bả o hà n h
Tạ i mỗ i nướ c , á p dụ n g cá c điề u kiệ n bả o
hà n h theo nhà phân phố i . Chúng tôi sẽ sửa
chữa các lỗi tiềm ẩn của thiết bị của bạn
trong thời gian bảo hành miễn phí, trừ
trường hợp nguyên nhân do một vật liệu
hoặc sản xuất. Trong điề u kiệ n bả o hà n h,
Quý vị vui lò n g liên hệ vớ i cá c đạ i lý hoặ c
dị c h khá c h hà n g đượ c ủ y quyề n sau kè m
vớ i chứ n g từ mua hà n g.
Quý vị có thể tì m thấ y đị a chỉ tạ i :
www.kaercher.com/dealersearch
Thông số kỹ thuậ t
Kết nối điện
Điệ n á p
Tiế p nhậ n dò n g điệ n
Mứ c độ bả o vệ
Lớ p bả o vệ
Cầ u dao nguồ n điệ n (trễ )
Kế t nố i nướ c
Á p suấ t cấ p liệ u (tố i đa)
Nhiệ t độ cấ p liệ u (tố i đa)
Lượ n g cấ p liệ u (tố i thiể u )
Thông tin về hiệu suất
Á p suấ t hoạ t độ n g
Á p suấ t cho phé p tố i đa
Dò n g chả y , nướ c
Dò n g chả y tố i đa
Dò n g chả y , chấ t tẩ y rử a
Lự c giậ t củ a sú n g phun
cầ m tay
Kích thước và trọng lượng
Chiề u dà i
Chiề u rộ n g
Chiề u cao
Trọ n g lượ n g
Có thể thay đổ i kỹ thuậ t .
220-240
V
1~50-60
Hz
6 A
IP X5
II
10 A
1,2 MPa
40 °C
8 l/phú t
7,4 MPa
11 MPa
5,5 l/phú t
6,0 l/phú t
0,3 l/phú t
11 N
328 mm
258 mm
661 mm
5,7 kg

Publicidad

Tabla de contenido
loading

Tabla de contenido