Stryker OR Instrucciones De Uso página 108

Tabla de contenido

Publicidad

Idiomas disponibles
  • ES

Idiomas disponibles

  • ESPAÑOL, página 25
Các thông số kỹ thuật được kiểm tra cho khả năng miễn nhiễm với thiết bị liên lạc không dây
Tần số kiểm tra
(MHz)
385
450
710
745
780
810
870
930
1720
1845
1970
2450
5240
5500
5785
Lưu ý: Cần sử dụng thiết bị liên lạc RF di động không gần hơn 30 cm so với xe đẩy Connected OR. Nếu không, có thể bị giảm
hiệu quả hoạt động của thiết bị này.
Dữ liệu được trích xuất từ tiêu chuẩn IEC 60601-1-2:2014, Bảng 9
106 VI
Băng tần
Dịch vụ
(MHz)
380-390
TETRA 400
430-470
GMRS 460,
FRS 460
704-787
LTE Band 13,
17
800-960
GSM 800/900,
TETRA 800,
iDEN 820,
CDMA 850,
LTE Band 5
1700-1990
GSM 1800;
CDMA 1900;
GSM 1900;
DECT;
LTE Band 1, 3,
4, 25; UMTS
2400-2570
Bluetooth,
WLAN,
802.11 b/g/n,
RFID 2450,
LTE Band 7
5100-5800
WLAN 802.11
a/n
Điều biến
Công suất tối đa
(W)
Điều biến
1,8
xung 18 Hz
FM
± 5 kHz
sin độ lệch
1 kHz
Điều biến
0,2
xung
217 Hz
Điều biến
xung
18 Hz
Điều biến
xung
217 Hz
Điều biến
xung
217 Hz
Điều biến
0,2
xung
217 Hz
Khoảng cách
(m)
0,3
2
0,3
0,3
2
0,3
2
0,3
2
0,3
0,3
Mức kiểm tra
khả năng miễn
nhiễm (V/m)
27
28
9
28
28
28
9
P44082 Rev. D

Publicidad

Tabla de contenido
loading

Este manual también es adecuado para:

240-099-156

Tabla de contenido