Thông Số Kỹ Thuật; Điều Kiện Vận Hành; Dữ Liệu Điện; Dữ Liệu Cơ Học - Grundfos KPC 24/7 210 Instrucciones De Instalación Y Funcionamiento

Tabla de contenido

Publicidad

Idiomas disponibles
  • ES

Idiomas disponibles

  • ESPAÑOL, página 33
7. Thông số kỹ thuật
7.1 Điều kiện vận hành
7.1.1 Lưu lượng
Đầu tối đa
Loại máy bơm
KPC 24/7 210
KPC 24/7 270
KPC 300 A
KPC 600 A
10,2
7.1.2 Nhiệt độ
Nhiệt độ môi trường tối đa
Nhiệt độ chất lỏng
Nhiệt độ hoạt động
Nhiệt độ kho chứa
7.1.3 Các yêu cầu đối với chất lỏng được bơm
Chất lỏng được
Nước thải xám không có sợi dài
bơm:
Độ pH:
4-9 pH
Đường kính hạt tạp chất tối đa qua bộ lọc đầu
vào
Loại máy bơm
Đường kính hạt tạp chất [mm]
KPC 24/7 210
KPC 24/7 270
KPC 300 A
KPC 600 A
7.1.4 Mức nạp và độ sâu lắp đặt
Loại máy bơm
Mức đầu vào tối thiểu [mm]
KPC 24/7 210
KPC 24/7 270
KPC 300 A
KPC 600 A
Độ sâu lắp đặt tối đa:
Chiều dài cáp:
196
Lưu lượng tối
3
[m]
đa [m
/h]
6,5
10
6,5
12
6,5
12
16
40 °C
0-35 °C
0-35 °C
-10 đến +50 °C
5
10
10
10
8
30
85
175
7 m
10 m
7.2 Dữ liệu điện
Loại máy
Điện áp
bơm
[V]
KPC 300 A
1 x 220-240
KPC 600 A
1 x 220-240
KPC 24/7 210 1 x 220-240
KPC 24/7 270 1 x 220-240
Loại máy
Loại cáp
bơm
KPC 300 A
H05RN-F 3G0.75
KPC 600 A
H07RN-F 3G1
KPC 24/7 210
H05RN-F 3G0.75
KPC 24/7 270
H05RN-F 3G0.75
Loại máy
bơm
[μF]
KPC 300 A
KPC 600 A
14
KPC 24/7 210
KPC 24/7 270
7.3 Dữ liệu cơ học
Thời gian chạy khô tối đa:
Lớp vỏ:
7.4 Kích thước và trọng lượng
Xem Phụ lục.
8. Thải bỏ sản phẩm
Sản phẩm hoặc phụ tùng phải được thải bỏ theo quy
định về vệ sinh môi trường:
1. Sử dụng dịch vụ thu gom rác công cộng hoặc tư
nhân.
2. Liên hệ với công ty Grundfos hoặc xưởng dịch vụ
gần nhất.
Biểu tượng thùng rác gạch chéo trên
sản phẩm cho biết sản phẩm này phải
được thải bỏ riêng biệt với rác thác sinh
hoạt. Khi sản phẩm được đánh dấu bởi
biểu tượng này hết giá trị sử dụng,
mang nó đến nơi vứt bỏ theo qui định
của pháp luật. Việc tập kết và tái chế sẽ góp phần
bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.
Cũng xem thông tin về thời điểm kết thúc vòng đời
sản phẩm trên www.grundfos.com/product-recycling.
P
P
P
I
1
2
2
1/1
Tối đa
[kW] [hp] [A]
[kW]
0,35
0,22
0,3
1,5
0,80
0,55 0,75 3,4
0,35
0,22
0,3
1,5
0,35
0,22
0,3
1,5
Cấp cách
điện
F
F
F
F
Tụ điện
[Vc]
8
450
450
8
450
8
450
1 phút
IP68

Publicidad

Tabla de contenido
loading

Este manual también es adecuado para:

Kpc 24/7 270Kpc 300 aKpc 600 a

Tabla de contenido