Bảo Hành; Dữ Liệu Kỹ Thuật; Tuyên Bố Về Tính Tuân Thủ Của Eu - Kärcher HD 4/8 Classic Manual De Instrucciones

Tabla de contenido

Publicidad

Idiomas disponibles
  • ES

Idiomas disponibles

  • ESPAÑOL, página 29
Ở mỗi quốc gia, các nhà phân phối có thẩm quyền của chúng tôi sẽ đưa ra các điều kiện bảo hành riêng. Chúng tôi
sẽ sửa chữa bất kì trục trặc của thiết bị miễn phí trong thời hạn bảo hành, nếu như nguyên nhân là các lỗi về vật liệu
hoặc lỗi của nhà sản xuất. Khi bảo hành xin hãy gửi hóa đơn mua hàng cho đại lý hoặc trung tâm dịch vụ khách hàng
được ủy quyền gần nhất.
(Xem địa chỉ ở mặt sau)
Kết nối nguồn điện
Điện áp
Pha
Tần số
Công suất kết nối
Loại bảo vệ
Cầu chì nguồn chính (mấ t hoạ t tı ́ n h)
Cáp kéo dài 30 m
Kế t nố i đươ ̀ ng nươ ́ c
Áp suất đầu vào (tối đa)
Nhiệt độ đầu vào (tối đa)
Lượng đầu vào (tối thiểu)
Chiều cao hút (tối đa)
Hiệu suất thiết bị
Kích thước đầu vòi tiêu chuẩn
Tố c độ cha ̉ y, nươ ́ c
Áp suất vận hành
Áp suất vận hành dư (tối đa)
Lực giật lùi của súng cao áp
Kích thước và trọng lượng
Trọng lượng (không có phụ tùng)
Chiều dài x chiều rộng x chiều cao
Giá trị xác định theo tiêu chuẩn EN 60335-2-79
Mức rung động bàn tay-cánh tay của súng cao áp
Tính không an toàn K
Ngưỡng áp suất âm thanh L
Tính không an toàn K
pA
Ngưỡng công suất âm thanh L
K
WA
Phù hợp với các sửa đổi kỹ thuật.
Tuyên bố về tính tuân thủ của EU
Ở đây, chúng tôi xin cam đoan rằng máy được mô tả
dưới đây phù hợp với các yêu cầu về sức khỏe và an
toàn cơ bản có liên quan dựa trên thiết kế và kiểu loại
cũng như trong phiên bản được chúng tôi mang tới thị
trường. Khi có một thay đổi chưa được thỏa thuận với
chúng tôi về máy, bản tuyên bố này sẽ mất hiệu lực.
Sản phẩm: Máy phun rửa áp lực cao
Kiểu: 1.520-xxx
Các chỉ lệnh EC có liên quan
2000/14/EC
2006/42/EC (+2009/127/EC)
2011~65
2014~30
50
Bảo hành
Dữ liệu kỹ thuật
pA
+ Tính không an toàn
WA
HD 4/8 Classic
V
220 - 240
~
1
Hz
50
kW
1.4
IPX5
A
10
2
mm
2.5
MPa (bar)
1.0 (10)
°C
40
l/h (l/min)
480 (8.0)
m
1.0
33
l/h (l/min)
400 (6.7)
MPa (bar)
8 (80)
MPa (bar)
12 (120)
N
14.2
kg
16
mm
350 x 330 x 880
2
m/s
3.1
2
m/s
1.5
dB(A)
77
dB(A)
2.5
dB(A)
92
Tiêu chuẩn hài hòa được sử dụng
EN 60335-1
EN 60335-2-79
EN 55012: 2007 + A1: 2009
EN IEC 63000:2018
EN 62233: 2008
Phương pháp đánh giá sự phù hợp được áp dụng
2000/14/EG: Phụ lục V
Mức công suất âm thanh dB(A)
HD 4/8 Classic
Kết quả đo được: 89.8
Được đảm bảo: 92
HD 4/10 X Classic
Kết quả đo được: 91.3
Được đảm bảo: 93
Người ký tên dưới đây hành động nhân danh và theo
giấy ủy quyền của ban lãnh đạo công ty.
Vi ệ t
HD 4/10 X Classic
220 - 240
1
50
1.8
IPX5
10
2.5
1.0 (10)
40
480 (8.0)
1.0
28
400 (6.7)
10 (100)
14.5 (145)
15.4
19
350 x 330 x 880
4.4
1.5
78
2.5
93

Publicidad

Tabla de contenido
loading

Este manual también es adecuado para:

Hd 4/10 x classic

Tabla de contenido