baxter prismaflex HF 20 SET Folleto De Utilización página 79

Tabla de contenido

Publicidad

Idiomas disponibles
  • ES

Idiomas disponibles

  • ESPAÑOL, página 20
BAXTER CONFIDENTIAL - INTERNAL USE ONLY
Part Number: 1000014990
Designer: CDS
Colour Reference:
BLACK
ROMÂNĂ
CARACTERISTICI FIZICE
Valori nominale - date pentru indicație
Suprafața efectivă a membranei
Diametrul interior al fibrei (umed)
Grosimea peretelui fibrei
Volumul de sânge în set
Dimensiuni generale
• Lungime
• Lățime
• Înălțime
Greutate
PARAMETRII DE FUNCȚIONARE
TMP maxim
Tensiunea arterială maximă
Debitul minim de sânge
Debitul maxim de sânge
SPECIFICAȚII PRIVIND PERFORMANȚELE
Valorile medii tipice obținute în urma testării
în laborator a loturilor de eșantioane post-
sterilizare.
Rezultatele pot varia în funcție de condițiile
clinice ale pacientului.
Rata maximă de ultrafiltrare (sânge bovin)
Coeficient de cernere (plasmă bovină)
• Uree
• Vitamina B12
• Inulină
• Albumină
Clearance (soluție salină)
Parametrii
ACRONIME
TMP: presiune transmembranară
QB/QS: debitul arterial de sânge
QUF: Debitul de ultrafiltrare (îndepărtarea
fluidului + debitul de înlocuire + debitul
pompei pre-sânge).
QD: debitul dializat
Hct: hematocrit
Cp: concentrația de proteine
(1)
Valori nominale - date pentru indicație
Valorile medii tipice obținute în
(2)
urma testării în laborator a loturilor
de
eșantioane
post-sterilizare.
Rezultatele pot varia în funcție de
condițiile clinice ale pacientului.
Ultrafiltrarea este controlată de unitatea
(3)
de control și este independentă de
coeficientul de ultrafiltrare (KUF).
Date: 19-NOV-2020
Proofread No.: 1
Page: 79 of 84
TRANSLATIONS
TIẾNG VIỆT
ĐẶC TÍNH VẬT LÝ
Các giá trị danh định - tham khảo
cho chỉ định
Diện tích bề mặt hiệu dụng của màng
Kích thước trong của sợi (ướt)
Độ dày thành sợi
Thể tích máu trong quả lọc
Các kích thước tổng thể
• Dài
• Rộng
• Cao
Trọng lượng
CÁC THAM SỐ VẬN HÀNH
TMP tối đa
Huyết áp tối đa
Lưu lượng máu tối thiểu
Lưu lượng máu tối đa
CÁC THÔNG SỐ VỀ HIỆU SUẤT
Các giá trị trung bình điển hình thu
được khi thử nghiệm tại phòng thí
nghiệm các lô mẫu thử sau khi vô
trùng.
Các kết quả có thể thay đổi tùy theo
tình trạng của bệnh nhân và các điều
kiện lâm sàng.
Tốc độ siêu lọc tối đa (máu bò)
Hệ số lọc (huyết tương bò)
• Urê
• Vitamin B12
• Inulin
• Albumin
Tham số thanh thải
(dung dịch nước muối)
CÁC DANH TỪ VIẾT TẮT
TMP: áp lực xuyên màng
QB/QS: lưu lượng máu trong động mạch
QUF: Lưu lượng siêu lọc (Loại bỏ chất lỏng
+ Lưu lượng Lưu lượng thẩm tách + Lưu
lượng trước bơm máu).
QD: lưu lượng thẩm tách
Hct: hematocrit
Cp: nồng độ protein
Các giá trị danh định - tham khảo cho
(1)
chỉ định
Các giá trị trung bình điển hình thu
(2)
được từ thử nghiệm trong phòng thí
nghiệm của lô mẫu sau khử trùng.
Các kết quả có thể thay đổi tùy theo
tình trạng của bệnh nhân và các điều
kiện lâm sàng.
Siêu lọc máu được kiểm soát bởi máy
(3)
lọc máu và không phụ thuộc vào hệ số
siêu lọc máu (KUF).
УКРАЇНСЬKA
ФІЗИЧНІ ХАРАКТЕРИСТИКИ
Номінальні значення — наведено для
довідки
Ефективна площа поверхні мембрани
Внутрішній діаметр волокна (вологого)
Товщина
стінки волокна
Об'єм крові у комплекті
Загальні розміри
• Довжина
• Ширина
• Висота
Маса
РОБОЧІ ПАРАМЕТРИ
Максимальний ТМТ
Максимальний артеріальний тиск
Мінімальна швидкість кровотоку
Максимальна швидкість кровотоку
ФУНКЦІОНАЛЬНІ СПЕЦИФІКАЦІЇ
Типові середні значення, отримані
в результаті лабораторного аналізу
постстерилізаційних зразків партій
виробу.
Результати можуть варіювати, залежно
від пацієнта та клінічного стану.
Максимальна швидкість ультрафільтрації
(бичача кров)
Коефіцієнт просіювання (бичача плазма
крові)
• Сечовина
• Вітамін B12
• Інулін
• Альбумін
Кліренс (фізіологічний розчин)
Параметри
СКОРОЧЕННЯ
ТМТ — трансмембранний тиск
QB/QS — швидкість артеріального кровотоку
QUF — швидкість потоку ультрафільтрації
(видалення рідини + швидкість замінного
потоку + швидкість потоку перед насосом
крові)
QD — швидкість потоку діалізату
ГКТ — гематокрит
КБ — концентрація білка
(1)
Номінальні значення — наведено для
довідки
(2)
Типові середні значення, отримані
в результаті лабораторного аналізу
постстерилізаційних зразків партій
виробу.
Результати можуть варіювати, залежно
від пацієнта та клінічного стану.
(3)
Ультрафільтрація контролюється
блоком керування та не залежить від
коефіцієнта ультрафільтрації (КУФ).
79
BAHASA INDONESIA
KARAKTERISTIK FISIK
Nilai nominal - diberikan sebagai indikasi
Luas permukaan efektif membran
Diameter dalam serat (basah)
Ketebalan dinding serat
Volume darah dalam set
Dimensi keseluruhan
• Panjang
• Lebar
• Tinggi
Berat
PARAMETER PENGOPERASIAN
TMP maksimum
Tekanan darah maksimum
Laju aliran darah minimum
Laju aliran darah maksimum
SPESIFIKASI KINERJA
Nilai rata-rata tipikal diperoleh dari pengujian
laboratorium lot sampel, pascasterilisasi.
Hasil dapat bervariasi tergantung pada pasien
dan kondisi klinis.
Laju ultrafiltrasi maksimum (darah sapi)
Koefisien pengayakan (plasma sapi)
• Urea
• Vitamin B12
• Inulin
• Albumin
Klirens (larutan garam)
Parameter
AKRONIM
TMP: tekanan transmembran
QB/QS: laju aliran darah arteri
QUF: Laju aliran ultrafiltrasi (penghilangan
fluida + laju aliran penggantian + laju aliran
prapompa darah).
QD: laju aliran dialisat
Hct: hematokrit
Cp: konsentrasi protein
(1)
Nilai nominal - diberikan sebagai indikasi
Nilai rata-rata tipikal yang diperoleh
(2)
dari pengujian laboratorium lot sampel
pascasterilisasi. Hasil dapat bervariasi
tergantung pada pasien dan kondisi
klinis.
Ultrafiltrasi dikendalikan oleh unit
3)
kontrol dan tidak tergantung pada
koefisien ultrafiltrasi (KUF).

Hide quick links:

Publicidad

Tabla de contenido
loading

Tabla de contenido