Bosch 0 607 350 198 Manual Original página 276

Ocultar thumbs Ver también para 0 607 350 198:
Tabla de contenido

Publicidad

Idiomas disponibles
  • ES

Idiomas disponibles

  • ESPAÑOL, página 30
OBJ_BUCH-1326-005.book Page 276 Monday, October 10, 2016 3:12 PM
276 | Tiếng Việt
Các Biểu Tượng
Ý nghĩa của các biểu tượng dưới đây chỉ dẫn cách sử
dụng dụng cụ nén khí của bạn. Xin vui lòng ghi chú
các biểu tượng và ý nghĩa của chúng. Sự hiểu đúng
các biểu tượng sẽ giúp bạn sự dụng dụng cụ nén khí
hiệu quả và an toàn hơn.
Biểu Tượng
Ý Nghĩa
 Trước khi lắp đặt, vận hành,
sửa chữa, bảo trì và thay phụ
kiện cũng như trước khi làm
việc gần dụng cụ nén khí, xin
vui lòng đọc và tuân theo tất
cả mọi hướng dẫn. Không thực
hiện theo các cảnh báo an toàn
và các hướng dẫn sau đây có
thể bị tổn thương nghiêm trọng.
W
Watt (đơn vị điện năng) Công suất
Newton metre (đơn vị
Nm
momen xoắn)
kg
Kilogram
lbs
Pounds
mm
Millimet
min
Phút
s
Giây
Vòng quay hay chuyển
v/p
động mỗi phút
bar
bar
psi
số pounds cho mỗi inch
vuông
l/s
Số lít cho mỗi giây
cfm
feet khối/phút
dB
Decibel
QC
Mâm cặp thay nhanh
Biểu tượng dành cho ổ
cắm sáu cạnh
Biểu tượng chỉ đầu
truyền động vuông
Ren bước nhỏ US
UNF
(Dòng Ren Bước Nhỏ
Thống Nhất Quốc Gia)
G
Ren Whitworth (hệ Anh)
NPT
Ren ống tiêu chuẩn
quốc gia
1 609 92A 39N | (10.10.16)
Mô Tả Sản Phẩm và Đặc Tính
Kỹ Thuật
Xin vui lòng mở trang gấp có hình minh họa dụng cụ
nén khí và để mở nguyên như vậy trong khi đọc các
hướng dẫn sử dụng này.
Dành Sử Dụng Cho
Dụng cụ nén khí được thiết kế để chà khô gỗ, nhựa
mủ, kim loại, chất trám, cũng như bề mặt có sơn phủ.
Biểu trưng của sản phẩm
Sự đánh số các biểu trưng của sản phẩm là để tham
khảo hình minh họa của dụng cụ nén khí trên trang
hình ảnh.
Đơn vị đo năng
1 Công tắc Tắt/Mở
lượng (lực xoắn)
2 Đường thải hơi với bộ phận giảm thanh
Khối lượng, trọng
3 Đầu nối đường dẫn hơi vào
lượng
4 Vòi nối hai đầu
Chiều dài
5 Bộ phận điều tốc
Chu kỳ, khoảng
6 Chụp hút
thời gian
7 Chìa vặn miệng mở (21 mm)
Tốc độ không tải
8 Vòng đệm
9 Dĩa chà
10 Giấy nhám*
Áp suất khí
11 Bộ phận hút bụi
12 Khớp ly hợp*
13 kẹp đàn hồi vòng*
Sự tiêu thụ hơi
14 Vòi cung cấp hơi*
Đơn vị đo tiếng
15 Vòi xả khí thải*
động liên quan
*Phụ tùng được trình bày hay mô tả không phải là một
phần của tiêu chuẩn hàng hóa được giao kèm theo sản
phẩm. Bạn có thể tham khảo tổng thể các loại phụ tùng,
phụ kiện trong chương trình phụ tùng của chúng tôi.
Phần lắp dụng cụ
Đường ren nối
Đọc kỹ mọi cảnh báo an toàn và mọi
hướng dẫn. Không tuân thủ mọi cảnh
báo và hướng dẫn được liệt kê dưới đây
có thể bị điện giựt, gây cháy và/hay bị
thương tật nghiêm trọng.
Bosch Power Tools

Publicidad

Tabla de contenido
loading

Este manual también es adecuado para:

0 607 350 1990 607 350 200

Tabla de contenido