Bosch 0 607 350 198 Manual Original página 280

Ocultar thumbs Ver también para 0 607 350 198:
Tabla de contenido

Publicidad

Idiomas disponibles
  • ES

Idiomas disponibles

  • ESPAÑOL, página 30
OBJ_BUCH-1326-005.book Page 280 Monday, October 10, 2016 3:12 PM
280 | Tiếng Việt
Khi hút bụi khô loại đặc biệt gây nguy hại đến sức
khỏe hoặc gây ra ung thư, hãy sử dụng máy hút bụi
loại chuyên dụng.
Hướng Dẫn Vận Hành
Đưa vào họat động
Dụng cụ khí nén làm việc với áp suất tối ưu 6,3 bar
(91 psi), áp suất này được đo tại cửa dẫn không khí
trên dụng cụ khí nén mở.
 Lấy mọi dụng cụ điều chỉnh ra khỏi dụng cụ
nén khí trước khi khởi động máy. Một dụng cụ
điều chỉnh còn lắp trong bộ phận của dụng cụ
đang quay có thể gây thương tích.
Ghi Chú: Khi dụng cụ nén khí không khởi động được
ví dụ, sau khi không sử dụng trong một thời gian dài.
Tháo phần cung cấp hơi, và xoay tròn dĩa chà 9 vài
lần. Cách này giải quyết được lực bám dính.
Để tiết kiệm năng lượng, bạn chỉ bật dụng cụ khí nén
khi cần sử dụng.
– Để mở dụng cụ nén khí, nhấn công tắc Tắt/Mở 1
xuống và tiếp tục giữ nhấn trong suốt quá trình
làm việc.
– Để tắt máy dụng cụ nén khí, thả công tắc Tắt/Mở
ra 1.
Chọn Trước Tốc Độ (xem hình C)
Tốc độ mong muốn có thể chỉnh đặt trước bằng bộ
phận điều tốc 5 (ngay cả khi máy đang hoạt động).
– Để cótốc độ tối đa, đẩy bộ phận điều
tốc 5 ra khỏi đầu nối dẫn hơi vào 3.
– Để cótốc độ tối thiểu, đẩy bộ phận
điều tốc 5 về phía đầu nối dẫn hơi vào 3.
Tốc độ muốn có theo yêu cầu tùy thuộc vào loại
nguyên vật liệu và điều kiện thi công, và có thể xác
định được thông qua thử nghiệm cụ thể.
Hướng Dẫn Sử Dụng
 Luôn luôn đợi cho dụng cụ nén khí đã hoàn
toàn ngừng hoạt động trước khi đặt xuống.
 Hãy lưu ý khi dán giấy nhám loại tự dán dính,
giấy nhám phải được dán đồng tâm lên trên
dĩa chà.
 Trong trường hợp nguồn hơi cung cấp bị gián
đoạn hay áp suất hoạt động giảm, tắt dụng cụ
nén khí. Kiểm tra áp suất hoạt động và khởi động
máy trở lại khi áp suất hoạt động ở mức tốt nhất.
Sự quá tải làm cho dụng cụ nén khí bị dừng lại hay
giảm tốc độ cũng sẽ không làm cho mô-tơ bị hỏng.
Chà Bề Mặt
– Cho dụng cụ nén khí hoạt động, đặt máy với toàn
bộ bề mặt chà lên trên bề mặt được gia công, và
1 609 92A 39N | (10.10.16)
di chuyển lên khắp bề mặt vật gia công với lực áp
vào máy vừa phải.
Công suất chà và hình dạng chà chủ yếu được quyết
định bằng việc chọn lựa giấy nhám, tốc độ chọn
trước và áp lực chà.
Chỉ có loại giấy nhám thích hợp mới đạt được năng
suất chà tốt và làm cho thời gian sử dụng dụng cụ
nén khí được bền hơn.
Hãy lưu ý việc đặt lực áp lên máy để chà phải đồng
đều; điều này làm tăng độ bền của giấy nhám.
Tăng áp lực chà quá mức không làm tăng cao năng
suất chà, nhưng trái lại, lại làm cho dụng cụ nén khí
và giấy nhám bị mòn nhiều hơn.
Giấy nhám đã được dùng để chà kim loại không nên
sử dụng để chà các loại vật liệu khác.
Chỉ nên sử dụng các phụ kiện chà nhám chính hãng
Bosch.
Chà Thô
– Lắp giấy nhám loại có hạt to vào.
– Chỉ áp một lực vừa phải lên dụng cụ nén khí để
cho máy hoạt động được ở tốc độ cao hơn, và đạt
được hiệu suất chà lớn hơn.
Chà Mịn
– Lắp giấy nhám loại có hạt nhỏ mịn vào.
– Bằng lực áp vừa phải, di chuyển dụng cụ nén khí
theo hình tròn hay chà theo chiều ngang rồi dọc,
chuyển đổi qua lại lên khắp vật gia công. Không
được kéo nghiêng dụng cụ nén khí, để tránh chà
xuyên qua bề mặt vật gia công (vd. khi chà lớp
phủ ngoài).
Bằng cách thay đổi nhẹ áp lực chà hay thay đổi
tốc độ, tốc độ của dĩa chà có thể bị giảm xuống,
trong khi chuyển động tròn không đồng tâm vẫn
được giữ nguyên.
– Sau khi hoàn tất các công đoạn làm việc, hãy tắt
dụng cụ nén khí.
Bảo Dưỡng và Bảo Quản
Bảo Dưỡng Và Làm Sạch
 Chỉ nhờ chuyên viên có tay nghề bảo dưỡng
và sửa chữa. Với cách thức này, ta có thể bảo
đảm sự an toàn của dụng nén khí được giữ
nguyên.
 Thường xuyên đo tốc độ rỗi của trục mài. Nếu
giá trị đo được cao hơn tốc độ rỗi đã cho n
(xem "Dữ Liệu Kỹ Thuật"), vui lòng liên hệ
trung tâm bảo trì của Bosch để kiểm tra các
dụng cụ khí nén. Trong trường hợp tốc độ rỗi quá
cao, dụng cụ lắp vào có thể bị vỡ ở tốc độ quá thấp
làm giảm hiệu suất làm việc.
0
Bosch Power Tools

Publicidad

Tabla de contenido
loading

Este manual también es adecuado para:

0 607 350 1990 607 350 200

Tabla de contenido