Thông Số Kỹ Thuật - Bosch C-EXACT 1 Manual Del Usuario

Ocultar thumbs Ver también para C-EXACT 1:
Tabla de contenido

Publicidad

Idiomas disponibles
  • ES

Idiomas disponibles

  • ESPAÑOL, página 27
OBJ_BUCH-1401-004.book Page 256 Wednesday, May 17, 2017 9:38 AM
256 | Tiếng Việt
14 Công tắc Tắt/Mở trên bộ nguồn
15 Rãnh định vị trong khớp nối của dây cắm điện
của dụng cụ 7
16 Đèn báo LED, sẵn sàng hoạt động
17 Đèn báo LED, có sự cố (quá tải)
18 Phích cắm của dây cắm điện
19 Cáp nối điện nguồn
Thông số kỹ thuật
Máy Bắt Vít Thẳng Khởi Động Bằng Nhấn Vào
Mã số máy
– Châu Âu: 0 602 495 ...
Điện thế danh định
Cường độ dòng điện danh định
Tốc độ không tải
Lực vặn tối đa ứng dụng cho việc bắt vặn vít vào vật
liệu cứng/mềm theo ISO 5393
Chiều quay
Vòng đánh dấu
Đường kính vít tối đa
Trọng lượng theo Qui trình EPTA-Procedure 01:2014
(chuẩn EPTA 01:2014)
Mức độ bảo vệ
Máy Bắt Vít Thẳng Khởi Động Bằng Nhấn Vào
Mã số máy
– Châu Âu: 0 602 495 ...
Điện thế danh định
Cường độ dòng điện danh định
Tốc độ không tải
Lực vặn tối đa ứng dụng cho việc bắt vặn vít vào vật
liệu cứng/mềm theo ISO 5393
Chiều quay
Vòng đánh dấu
Đường kính vít tối đa
Trọng lượng theo Qui trình EPTA-Procedure 01:2014
(chuẩn EPTA 01:2014)
Mức độ bảo vệ
Máy Bắt Vít Thẳng Khởi Động Bằng Nhấn Vào
Mã số máy
– Châu Âu: 0 602 495 ...
Điện thế danh định
Cường độ dòng điện danh định
Tốc độ không tải
Lực vặn tối đa ứng dụng cho việc bắt vặn vít vào vật liệu cứng/mềm
theo ISO 5393
Chiều quay
Vòng đánh dấu
1 609 92A 136 | (17.5.17)
20 Phích cắm điện nguồn
21 Ổ cắm nối của dây dẫn điện
22 Dụng cụ điều chỉnh
23 Dĩa điều chỉnh
24 Tay nắm (bề mặt nắm cách điện)
Các phụ tùng được minh họa hay mô tả không nằm
trong tiêu chuẩn hàng hóa được giao kèm.
C-EXACT 1
C-EXACT 1
... 207
... 218
V
36
A
1,0
v/p
1000
500
Nm
0,2–0,8
0,2–0,8
in-lbs
1,8–7,1
1,8–7,1
xanh lá nhạt
xanh lá nhạt
M 2,5
M 2,5
kg
0,87
0,87
lbs
1,4
IP 20
IP 20
C-EXACT 4
C-EXACT 4
... 205
... 206
V
36
A
1,0
v/p
1000
1000
Nm
0,5–3,5
0,5–3,5
in-lbs
4,4–31,0
4,4–31,0
xám
xám
M 4
M 4
kg
0,87
0,87
lbs
1,4
IP 20
IP 20
C-EXACT 6
... 215
V
A
v/p
1000
Nm
1,0–6,0
in-lbs
8,9–53,1
đen
C-EXACT 2
... 208
36
36
1,0
1,0
500
0,5–2,0
4,4–17,7
trắng
M 4
0,87
1,4
1,4
IP 20
C-EXACT 4
... 217
36
36
1,0
1,0
275
0,5–3,5
4,4–31,0
xám
M 4
0,87
1,4
1,4
IP 20
C-EXACT 6
... 216
36
36
1,0
1,0
500
1,0–6,0
8,9–53,1
đen
Bosch Power Tools

Publicidad

Tabla de contenido
loading

Tabla de contenido