Bosch C-EXACT 1 Manual Del Usuario página 257

Ocultar thumbs Ver también para C-EXACT 1:
Tabla de contenido

Publicidad

Idiomas disponibles
  • ES

Idiomas disponibles

  • ESPAÑOL, página 27
OBJ_BUCH-1401-004.book Page 257 Wednesday, May 17, 2017 9:38 AM
Máy Bắt Vít Thẳng Khởi Động Bằng Nhấn Vào
Đường kính vít tối đa
Trọng lượng theo Qui trình EPTA-Procedure 01:2014 (chuẩn EPTA
01:2014)
Mức độ bảo vệ
Máy Bắt Vít Thẳng Khởi Động Bằng Cần Bẩy
Mã số máy
– Châu Âu: 0 602 495 ...
Điện thế danh định
Cường độ dòng điện danh định
Tốc độ không tải
Lực vặn tối đa ứng dụng cho việc bắt vặn vít vào vật
liệu cứng/mềm theo ISO 5393
Chiều quay
Vòng đánh dấu
Đường kính vít tối đa
Trọng lượng theo Qui trình EPTA-Procedure 01:2014
(chuẩn EPTA 01:2014)
Mức độ bảo vệ
Máy Bắt Vít Thẳng Khởi Động Bằng Cần Bẩy
Mã số máy
– Châu Âu: 0 602 495 ...
Điện thế danh định
Cường độ dòng điện danh định
Tốc độ không tải
Lực vặn tối đa ứng dụng cho việc bắt vặn vít vào vật
liệu cứng/mềm theo ISO 5393
Chiều quay
Vòng đánh dấu
Đường kính vít tối đa
Trọng lượng theo Qui trình EPTA-Procedure 01:2014
(chuẩn EPTA 01:2014)
Mức độ bảo vệ
Máy Bắt Vít Thẳng Khởi Động Bằng Cần Bẩy
Mã số máy
– Châu Âu: 0 602 495 ...
Điện thế danh định
Cường độ dòng điện danh định
Tốc độ không tải
Lực vặn tối đa ứng dụng cho việc bắt vặn vít vào vật liệu cứng/mềm
theo ISO 5393
Chiều quay
Vòng đánh dấu
Đường kính vít tối đa
Trọng lượng theo Qui trình EPTA-Procedure 01:2014 (chuẩn EPTA
01:2014)
Mức độ bảo vệ
Bosch Power Tools
C-EXACT 6
M 5
kg
0,87
lbs
1,4
IP 20
C-EXACT 1
C-EXACT 1
... 202
... 213
V
36
36
A
1,0
1,0
v/p
1000
500
Nm
0,2–0,8
0,2–0,8
in-lbs
1,8–7,1
1,8–7,1
xanh lá nhạt
xanh lá nhạt
M 2,5
M 2,5
kg
0,87
0,87
lbs
1,4
1,4
IP 20
IP 20
C-EXACT 4
C-EXACT 4
... 200
... 201
V
36
36
A
1,0
1,0
v/p
1000
1000
Nm
0,5–3,5
0,5–3,5
in-lbs
1,8–7,1
1,8–7,1
xám
xám
M 2,5
M 2,5
kg
0,87
0,87
lbs
1,4
1,4
IP 20
IP 20
C-EXACT 6
... 210
V
36
A
1,0
v/p
1000
Nm
1,0–6,0
in-lbs
8,9–53,1
đen
M 5
kg
0,87
lbs
1,4
IP 20
1 609 92A 136 | (17.5.17)
Tiếng Việt | 257
C-EXACT 6
M 5
0,87
1,4
IP 20
C-EXACT 2
... 203
36
1,0
500
0,5–2,0
4,4–17,7
trắng
M 4
0,87
1,4
IP 20
C-EXACT 4
... 212
36
1,0
275
0,5–3,5
4,4–31,0
xám
M 4
0,87
1,4
IP 20
C-EXACT 6
... 211
36
1,0
500
1,0–6,0
8,9–53,1
đen
M 5
0,87
1,4
IP 20

Publicidad

Tabla de contenido
loading

Tabla de contenido