Thông Số Kỹ Thuật - Bosch GBH 18V-26 Professional Manual Original

Ocultar thumbs Ver también para GBH 18V-26 Professional:
Tabla de contenido

Publicidad

Idiomas disponibles
  • ES

Idiomas disponibles

  • ESPAÑOL, página 23
All manuals and user guides at all-guides.com
OBJ_BUCH-2721-002.book Page 79 Friday, May 20, 2016 3:27 PM
20 Nút dành cho đèn báo sự kiểm soát dòng điện
nạp
21 Đèn báo sự kiểm soát dòng điện nạp
22 Khuôn đỡ cho móc treo
23 Vít bắt chặt cho mâm cặp khoan loại dùng chìa
(GBH 18V-26) *
24 Mâm cặp khoan loại dùng chìa (GBH 18V-26) *
25 Chuôi tiếp hợp SDS-plus cho mâm cặp khoan
(GBH 18V-26) *
26 Miệng ống lắp mâm cặp khoan
(GBH 18V-26 F)
Thông số kỹ thuật
Khoan Búa
Mã số máy
Điều khiển tốc độ
Ngừng quay
Quay Phải/Trái
Mâm cặp thay nhanh
Điện thế danh định
Công suất vào danh định
Tần suất đập
Năng lượng va đập của từng hành trình dựa theo
Qui Chuẩn-EPTA 05/2009
Tốc độ danh định
– Quay phải
– Quay trái
Phần lắp dụng cụ
Đường kính cổ trục
Đường kính khoan, tối đa:
– Bê tông
– Xây bằng gạch (mũi khoan ống)
– Thép
– Gỗ
Trọng lượng theo Qui trình
EPTA-Procedure 01:2014 (chuẩn EPTA 01:2014)
Chiều dài
Chiều cao
Nhiệt độ môi trường cho phép
– trong quá trình sạc điện
*
– khi vận hành
và khi lưu trữ
Pin được khuyên dùng
Thiết bị nạp được giới thiệu
* hiệu suất giới hạn ở nhiệt độ <0 °C
Các dữ kiện kỹ thuật được xác định cho pin được giao cùng hàng hóa cung cấp.
Bosch Power Tools
27 Rãnh Khía Nhận Dạng
28 Khóa của mâm cặp(GBH 18V-26)
29 Vòng xoay ngoài của mâm cặp không cần chìa
thay nhanh (GBH 18V-26 F)
30 Vành cố định của mâm cặp không cần chìa thay
nhanh (GBH 18V-26 F)
31 Phần lắp đầu gài phổ thông với chuôi SDS-plus*
*Phụ tùng được trình bày hay mô tả không phải là một
phần của tiêu chuẩn hàng hóa được giao kèm theo sản
phẩm. Bạn có thể tham khảo tổng thể các loại phụ tùng,
phụ kiện trong chương trình phụ tùng của chúng tôi.
GBH 18V-26
3 611 J09 0..
V=
18
W
425
bpm
0–4350
J
2,6
v/p
0–890
v/p
0–890
SDS-plus
mm
50
mm
26
mm
68
mm
13
mm
30
kg
3,5
mm
347
mm
225
°C
0...+45
°C
–20...+50
GBA 18V ...
AL 18..
GAL 3680..
GAL 18..
Tiếng Việt | 79
GBH 18V-26 F
3 611 J10 ...
18
425
0–4350
2,6
0–890
0–890
SDS-plus
50
26
68
13
30
3,6
378
225
0...+45
–20...+50
GBA 18V ...
AL 18..
GAL 3680..
GAL 18..
1 609 92A 19T | (20.5.16)

Hide quick links:

Publicidad

Tabla de contenido
loading

Este manual también es adecuado para:

Gbh 18v-26 f professional

Tabla de contenido