Chức năng
Phạm vi
400,0 Ω
4,000 kΩ
Điện trở
40,00 kΩ
400,0 kΩ
4,000 MΩ
40,00 MΩ
50,00 nF
500,0 nF
[1]
5,000 μF
Điện dung
50,00 μF
500,0 μF
1000 μF
Thông số kỹ thuật về tính chính xác
Độ phân giải
0,1 Ω
0,001 kΩ
0,01 kΩ
0,1 kΩ
0,001 MΩ
0,01 MΩ
0,01 nF
0,1 nF
0,001 μF
0,01 μF
0,1 μF
1 μF
Digital Multimeters
Độ chính xác
106
0,5 % + 3
0,5 % + 3
0,5 % + 2
0,5 % + 2
0,5 % + 2
0,5 % + 2
0,5 % + 2
0,5 % + 2
0,5 % + 2
0,5 % + 2
1,5 % + 3
1,5 % + 3
2 % + 5
2 % + 5
2 % + 5
2 % + 5
5 % + 5
5 % + 5
5 % + 5
5 % + 5
5 % + 5
5 % + 5
5 % + 5
5 % + 5
107
29