Descargar Imprimir esta página

Grundfos SP Serie Instrucciones De Instalación Y Funcionamiento página 558

Publicidad

Idiomas disponibles
  • ES

Idiomas disponibles

  • ESPAÑOL, página 127
11.1.1 Bơm không chạy.
Bơm không chạy.
Nguyên nhân
Cầu chì bị đứt.
ELCB hoặc ELCB vận hành
bằng điện áp bị nhảy.
Không có điện nguồn.
Bộ ngắt dòng bảo vệ động cơ
bị nhảy.
Bộ ngắt dòng bảo vệ động cơ
hoặc công tắc bị lỗi.
Thiết bị khởi động bị lỗi.
Mạch điều khiển bị ngừng hoặc
bị lỗi.
Tính năng bảo vệ động cơ
tránh tình trạng chạy khô đã
ngắt nguồn điện vào bơm do
mực nước thấp.
Máy bơm hoặc cáp thả chìm bị
lỗi.
11.1.2 Máy bơm vẫn chạy nhưng không ra nước.
Máy bơm vẫn chạy nhưng không ra nước.
Nguyên nhân
Van xả bị đóng.
Không có nước hoặc mực
nước trong giếng khoan quá
thấp.
Van một chiều bị kẹt ở vị trí
đóng.
Bộ lọc đầu vào bị chặn.
Bơm bị lỗi.
11.1.3 Bơm chạy ở mức hiệu suất sụt giảm.
Bơm chạy ở mức hiệu suất sụt giảm.
Nguyên nhân
Mực nước tụt giảm lớn hơn dự
kiến.
Chiều quay sai.
Các van trong ống xả bị đóng
hoặc tắc một phần.
Ống xả bị tạp chất (đất) làm
nghẽn một phần.
Van một chiều của máy bơm bị
nghẽn một phần.
Máy bơm hoặc ống góp bị tạp
chất (đất) làm nghẽn một phần.
Bơm bị lỗi.
Rò rỉ trong đường ống.
Ống thả bị lỗi.
558
Cách khắc phục
Thay cầu chì bị đứt. Nếu các cầu
chì mới cũng nổ, hãy kiểm tra hệ
thống lắp đặt điện và cáp chìm.
Cầu dao ngắt dòng bị nhảy.
Liên hệ với công ty điện lực.
Cài đặt lại bộ ngắt dòng bảo vệ
động cơ (tự động hoặc có thể
bằng tay). Kiểm tra lại điện áp
nếu nó vẫn nhảy. Nếu điện áp
vẫn ổn, xem các mục từ 1 e) đến
1 h).
Thay thế bộ ngắt dòng bảo vệ
động cơ hoặc công tắc.
Sửa hoặc thay mới thiết bị khởi
động.
Kiểm tra việc lắp đặt điện.
Kiểm tra mưc nước. Nếu mực
nước vẫn ổn, kiểm tra các điện
cực mực nước hoặc cầu dao
mực nước.
Sửa hoặc thay bơm hoặc cáp.
Cách khắc phục
Mở van.
Xem mục 3 a).
Kéo máy bơm ra và làm sạch
hoặc thay van mới.
Kéo máy bơm ra và làm sạch cái
lọc.
Sửa hoặc thay bơm mới.
Cách khắc phục
Tăng độ sâu đặt máy bơm, giảm
lưu lượng bằng cách khóa bớt
van ngõ ra hoặc lắp bơm mới có
công suất nhỏ hơn.
Xem phần Đấu nối động cơ ba
pha .
Làm sạch hoặc hay mới van.
Làm sạch hoặc thay ống mới.
Kéo máy bơm ra và làm sạch
hoặc thay van mới.
Kéo máy bơm ra và làm sạch
hoặc thay bơm mới. Làm sạch
đường ống.
Sửa hoặc thay bơm mới.
Kiểm tra và sửa chữa đường
ống.
Thay ống mới.
Thông tin liên quan
6.6 Đấu nối động cơ ba pha
11.1.4 Khởi động và ngắt thường xuyên.
Khởi động và ngắt thường xuyên.
Nguyên nhân
Mức chênh lệch giữa giá trị áp
suất chạy và áp suất dừng quá
nhỏ.
Điện cực mực nước hoặc các
công tắc mực nước trong bể
chứa không được lắp đúng
cách.
Van một chiều bị rò rỉ hoặc kẹt
ở vị trí mở một nửa.
Áp suất khí nạp trước trong
bình áp lực quá nhỏ.
Bình áp lực quá nhỏ.
Màng ngăn của bình áp lực bị
lỗi.
Cách khắc phục
Tăng mức độ chênh lệch. Áp lực
ngừng bơm không được vượt
quá áp lực vận hành của bể áp
lực, và áp lực khởi động phải đủ
mạnh để đảm bảo cung cấp đủ
nước.
Điều chỉnh khoảng cách giữa các
điện cực hoặc các công tắc mực
nước nhằm đảm bảo thời gian
phù hợp giữa vận hành bơm và
ngừng bơm. Xem hướng dẫn lắp
đặt và vận hành dành cho điện
cực hoặc công tắc mực nước.
Nếu không thể thay đổi thời gian
cách khoảng giữa dừng và khởi
động qua các thiết bị tự động,
hiệu suất của máy bơm có thể
được giảm bằng cách tiết lưu van
xả.
Kéo máy bơm ra và làm sạch
hoặc thay van mới.
Điều chỉnh áp suất khí nạp trước
của bình áp lực theo hướng dẫn
lắp đặt và vận hành.
Tăng dung tích của bình bằng
cách thay hoặc bổ sung một bình
khác.
Kiểm tra màng ngăn của bình áp
lực.

Publicidad

loading