Descargar Imprimir esta página

Grundfos SE1 50 Instrucciones De Instalación Y Funcionamiento página 809

Ocultar thumbs Ver también para SE1 50:

Publicidad

Idiomas disponibles
  • ES

Idiomas disponibles

  • ESPAÑOL, página 173
4. Nhận diện
4.1 Nhãn bơm
Nhãn bơm ghi các thông số vận hành và các tiêu chuẩn máy bơm
đạt được. Nhãn bơm được gắn vào nắp phía trên của máy bơm.
Nhãn bơm phụ được cấp kèm theo bơm tại nơi lắp đặt hoặc để ở
trang bìa của quyển hướng dẫn lắp đặt này.
1
2
CE0344
II2GD
Ex cd llB T4, T3 Ex ctD A21 T135°C, T200°C
3
Type: SE1.80.80.40.EX.4.51D
4
Model: 96047601 XXXXXXXX
5
Hmax:
14.4 m
Qmax:
20 m
Insul.class: F
7
Motor:
3
~
50Hz
8
n:
2890
min
-1
380-415
9
P1/P2:
4.9/4.0 kW
10
Made in Tatabanya
Hungary
0197
11
12
13
19
Hình 2
Nhãn bơm
Vị trí
Mô tả
1
Người được chỉ định
Ký hiệu bơm đạt tiêu chuẩn cháy nổ̉ , X đối với các
2
yêu cầu đặc biệt áp dụng cho các thiết bị chống
cháy nổ theo tiêu chuẩn IEC 79-15
3
Loại thiết kế
4
Mã số sản phẩm và số sê-ri bơm
5
Cột áp tối đa [m]
6
Cấp độ kín theo tiêu chuẩn IEC 60529
7
Độ sâu lắp đặt tối đa [m]
8
Số pha
9
Tần số [Hz]
-1
10
Tốc độ [min
]
11
Công suất đầu vào P1 của động cơ [kW]
12
Công suất đầu ra P2 của động cơ [kW]
13
Nước sản xuất
14
Cấp chống cháy nổ và mã số của chứng nhận
15
Chứng nhận đạt tiêu chuẩn EN
16
Lưu lượng tối đa [m
17
Mã sản phẩm (năm/tuần)
18
Nhiệt độ chất lỏng tối đa [°C]
19
Cấp cách điện
20
Hệ số công suất
21
Dòng định mức 1
22
Điện áp định mức 1
23
Dòng định mức 2
24
Điện áp định mức 2
25
Trọng lượng không kể cáp [kg]
14
16
KEMA 04ATEX 2201X
17
P.c. 0030
15
EN 12050-1
18
3
25.0 m h
/
Tmax: 40°C
20
Cosφ : 0.88
21
V
A
V
8.2
A
22
IP68
Weight:
130
kg
23
DK-8850 Bjerringbro, Denmark
24
25
6
3
/giờ]
809

Publicidad

loading