Descargar Imprimir esta página

Grundfos SE1 50 Instrucciones De Instalación Y Funcionamiento página 865

Ocultar thumbs Ver también para SE1 50:

Publicidad

Idiomas disponibles
  • ES

Idiomas disponibles

  • ESPAÑOL, página 173
VI:
Công bố của EC về đặc tính hoạt động theo Phụ lục III của
Quy định (EU) Số 305/2011
(Quy Định Sản Phẩm Xây Dựng)
1. Mã nhận dạng riêng của loại sản phẩm:
– EN 12050-1 hoặc EN 12050-2 (SE1.50).
2. Loại, lô hoặc số sêri hoặc bất kỳ yếu tố khác cho phép nhận dạng sản
phẩm xây dựng chiếu theo yêu cầu trong Điều 11(4):
– Bơm SE1 và SEV được đánh dấu là EN 12050-1 hoặc EN 12050-2
(SE1.50) trên tấm nhãn.
3. Việc sử dụng hay dự tính sử dụng sản phẩm, tương ứng với ứng
dụng phù hợp theo đặc điểm kỹ thuật, như dự kiến của nhà sản xuất:
– Bơm để bơm nước thải có chứa phân được đánh dấu là EN 12050-
1 trên tấm nhãn.
– Bơm (SE1.50) để bơm nước thải không chứa phân được đánh dấu
là EN 12050-2 trên tấm nhãn.
4. Tên, tên thương mại đã đăng ký hoặc thương hiệu đã đăng ký và địa
chỉ liên lạc của nhà sản xuất chiếu theo yêu cầu trong Điều 11(5):
– Grundfos Holding A/S
Poul Due Jensens Vej 7
8850 Bjerringbro
Đan Mạch.
5. KHÔNG LIÊN QUAN.
6. Hệ thống hoặc các hệ thống đánh giá và thẩm tra sự ổn định của đặc
tính hoạt động của sản phẩm quy định tại Phụ lục V:
– Hệ thống 3.
7. Trong trường hợp bản công bố đặc tính hoạt động liên quan đến một
sản phẩm xây dựng được bao gồm bởi một tiêu chuẩn hài hòa:
– TÜV Rheinland LGA Products GmbH, số nhận diện: 0197.
Thực hiện kiểm tra theo tiêu chuẩn EN 12050-1 hoặc EN 12050-2
theo hệ thống 3.
(mô tả những nhiệm vụ của bên thứ ba như quy định tại Phụ lục V)
– Giấy chứng nhận số: Giấy chứng nhận LGA Số 7381115. Được
kiểm tra mẫu và được theo dõi.
8. KHÔNG LIÊN QUAN.
9. Đặc tính hoạt động đã công bố:
Các sản phẩm được bao gồm trong bản công bố đặc tính hoạt động
này phù hợp với các đặc điểm thiết yếu và các yêu cầu đặc tính hoạt
động được mô tả trong các tài liệu sau:
– Tiêu chuẩn được sử dụng: EN 12050-1:2001 hoặc EN 12050-
2:2000 (SE1.50).
10. Đặc tính của sản phẩm được xác định trong mục 1 và 2 phù hợp với
đặc tính hoạt động đã công bố tại mục 9.
CN:
根據法規 (EU) 第 305/2011 號附錄 III 之 EU 性能聲明
(營建產品法規)
1. 產品型式之唯一識別碼
– EN 12050-1 或 EN 12050-2 (SE1.50)。
2. 根據第 11 (4) 條規定之型式、批次或序號,或任何其他可識別營建產品
的元素:
– SE1, SEV 泵浦於銘牌上標註 EN 12050-1 或 EN 12050-2 (SE1.50)。
3. 依照可適用之調合技術規格,如製造商所預期的目的性使用或使用於營
建產品:
– 用於抽取內含排泄物之廢水的泵浦,於銘牌上標註 EN 12050-1。
– 用於抽取不含排泄物之廢水的泵浦,於銘牌上標註 EN 12050-2
(SLE.50)。
4. 根據第 11 (5) 條規定之製造商的名稱、註冊商號或註冊商標及聯絡地
址:
– Grundfos Holding A/S
Poul Due Jensens Vej 7
8850 Bjerringbro
丹麥。
5. 不相關。
6. 附錄 V 制定之營建產品性能穩定性評估與驗證系統:
– 系統 3。
7. 若性能聲明與調和標準涵蓋之營建產品相關:
– TÜV Rheinland LGA 產品 GmbH,識別號: 0197.
根據 EN 12050-1 或 EN 12050-2 (SE1.50) 以系統 3 進行的測試。
( 附錄 V 制定之第三方工作說明 )
– 證書號碼: LGA 證書號碼 7381115。 型式測試與監測。
8. 不相關。
9. 聲明之性能:
本性能聲明涵蓋之產品符合如下所述之基本特性及性能需求:
– 採用之標準: EN 12050-1:2001 或 EN 12050-2:2000 (SE1.50)。
10. 於第 1 點與第 2 點識別之產品性能符合第 9 點所述之性能聲明。
EU declaration of performance reference number: 96046675.
Székesfehérvár, 15 February 2016
Engineering Manager
GRUNDFOS Holding A/S
Poul Due Jensens Vej 7
8850 Bjerringbro, Denmark
865

Publicidad

loading