Descargar Imprimir esta página

Grundfos SE1 50 Instrucciones De Instalación Y Funcionamiento página 828

Ocultar thumbs Ver también para SE1 50:

Publicidad

Idiomas disponibles
  • ES

Idiomas disponibles

  • ESPAÑOL, página 173
10.5 Bộ dụng cụ bảo dưỡng
Những bộ dụng cụ bảo dưỡng sau dây có sẵn cho tất cả máy bơm SE1 và SEV và có thể được đặt hàng khi cần:
10.5.1 Bộ cánh bơm siêu dòng xoáy SuperVortex.
Vị trí Mô tả
49
Cánh quạt
Vị trí Mô tả
49
Cánh quạt
10.5.2 Cánh quạt dạng ống hình chữ S
Vị trí Mô tả
49
Cánh quạt
Vòng chịu ăn mòn cho cánh
49c
quạt
Vị trí Mô tả
49
Cánh quạt
Vòng chịu ăn mòn cho cánh
49c
quạt
10.5.3 Bộ phụ tùng lắp cánh quạt
Vị trí
Mô tả
9a
Chốt cánh
66
Ron đệm
157
Lò xo dạng sóng
188a
Đinh ốc
10.5.4 Bộ phụ tùng vòng ăn mòn (SE1)
Vị trí Mô tả
46
Vòng phốt
49c
Vòng chịu ăn mòn
828
Cho tạp chất
65
đi qua bơm
2 cực
2,2
4 cực
Gang đúc
96886437
Thép không gỉ
-
1
Cho tạp chất
100
đi qua bơm
2 cực
4 cực
4,0
Gang đúc
96886456
96882380
Thép không gỉ
97759207
97759208
1
SE1.50
2 cực
2,2
4 cực
98166759 98166760
1
1
SE1.80
2 cực
4 cực
5,5
98166776
1
1
2 cực:
4 cực:
Mã số bộ phụ tùng:
Cho tạp chất đi qua
bơm
Loại cao su:
Mã số bộ phụ tùng:
80
65
80
3,0
3,0
2,2
96812794
96886439
96886439
97759200
-
-
1
1
1
100
80
5,5
6,0
7,5
96812823
96812827
97759202
97759203
1
1
1
SE1.50
SE1.50
SE1.80
3,0
4,0
98166771 98166772
1
1
1
1
SE1.80
SE1.100
7,5
98166777
98166778
1
1
2,2 - 4,0 kW
1,1 - 2,2 kW
96102365
1
1
1
1
∅50
NBR
96102362
1
1
65,40/
100
80,40
4,0
3,0
96886453
96886441
97759206
-
1
1
100
80
7,5
9,2
96882475
96812831
97759209
97759204
1
1
SE1.80
SE1.80
1,5
2,2
3,0
98166773
98166774 98166775
1
1
1
1
1
1
SE1.100
4,0
5,5
98166779
1
1
6,0 - 11 kW
3,0 - 7,5 kW
96102366
1
1
1
1
∅80
NBR
96102363
96102364
1
1
80,40
4
-
97759201
1
80
11
96812654
97759205
SE1.80
4,0
1
1
SE1.100
7,5
98166780
1
1
∅100
NBR
1
1

Publicidad

loading