Descargar Imprimir esta página

Grundfos SE1 50 Instrucciones De Instalación Y Funcionamiento página 832

Ocultar thumbs Ver también para SE1 50:

Publicidad

Idiomas disponibles
  • ES

Idiomas disponibles

  • ESPAÑOL, página 173
13. Thông số kỹ thuật
Điện áp nguồn
3 x 230 V - 10 %/+ 6 %, 50 Hz.
3 x 400 V - 10 %/+ 6 %, 50 Hz.
Cấp bảo vệ
IP68, phù hợp theo IEC 60529.
Cấp cách điện
F (155 °C).
Đường cong hiệu suất bơm
Đường cong hiệu suất bơm có trên internet www.grundfos.com.
Đường cong hiệu suất được xem như một hướng dẫn. Chúng
không nên được sử dụng như những đường cong bảo hành.
Đường cong thử nghiệm cho máy bơm có sẵn theo yêu cầu.
Cần đảm bảo rằng máy bơm không vận hành ngoài khoảng vận
hành khuyến cáo trong thời gian vận hành bình thường.
Điện P
Điện P
2
1
[kW]
[kW]
2,2
2,8
2,2
2,8
2,2
2,8
3
3,8
3
3,8
3
3,8
4
4,8
4
4,8
4
4,8
4
4,8
4
4,8
6,0
7,1
6,0
7,1
6,0
7,1
6,0
7,1
6,0
7,1
7,5
8,9
7,5
8,9
7,5
8,9
7,5
8,9
7,5
8,9
9,2
10,5
9,2
10,5
9,2
10,5
9,2
10,5
9,2
10,5
11
12,6
11
12,6
11
12,6
11
12,6
11
12,6
Điện trở cáp cấp điện phụ thuộc vào đường kính dây cáp.
Điện trở trên mỗi mét dây cáp: 1,5 mm
Điện trở trên mỗi mét dây cáp: 2,5 mm
832
Động cơ 2 cực
Điện áp
Bảo vệ nhiệt
[V]
3 x 220-240
3 x 380-415
3 x 400-415
3 x 220-240
3 x 380-415
3 x 400-415
3 x 220-240
3 x 380-415
3 x 380-415
Cảm biến nhiệt
3 x 400-415
3 x 400-415
Cảm biến nhiệt
3 x 220-240
3 x 380-415
3 x 380-415
Cảm biến nhiệt
3 x 400-415
3 x 400-415
Cảm biến nhiệt
3 x 220-240
3 x 380-415
3 x 380-415
Cảm biến nhiệt
3 x 400-415
3 x 400-415
Cảm biến nhiệt
3 x 220-240
3 x 380-415
3 x 380-415
Cảm biến nhiệt
3 x 400-415
3 x 400-415
Cảm biến nhiệt
3 x 220-240
3 x 380-415
3 x 380-415
Cảm biến nhiệt
3 x 400-415
3 x 400-415
Cảm biến nhiệt
2
= 0,012 W
2
= 0,007 W
Phát tiếng ồn máy bơm < 70 dB(A)
Các số đo được thực hiện ở các máy bơm lắp đặt khô trong
một hệ thống đóng.
Các số đo công suất âm thanh được tiến hành phù hợp theo
ISO 3743.
Công suất âm thanh được tính toán ở khoảng cách 1 mét phù
hợp theo ISO 11203.
Mức áp suất âm thanh của máy bơm là thấp hơn giá trị giới hạn
nêu trong chỉ thị của Hội đồng EC 2006/42/EC liên quan đến máy
móc.
Tiết diện cáp
Rơ le nhiệt
Rơ le nhiệt
Rơ le nhiệt
Rơ le nhiệt
Rơ le nhiệt
Rơ le nhiệt
Rơ le nhiệt
Rơ le nhiệt
Rơ le nhiệt
Rơ le nhiệt
Rơ le nhiệt
Rơ le nhiệt
Rơ le nhiệt
Rơ le nhiệt
Rơ le nhiệt
Rơ le nhiệt
Rơ le nhiệt
Rơ le nhiệt
Rơ le nhiệt
Rơ le nhiệt
Rơ le nhiệt
Nối dây cáp
Dây dẫn/chốt cắm
2
[mm
]
1,5
7/7
1,5
7/7
1,5
7/7
1,5
7/7
1,5
7/7
1,5
7/7
2,5
10/10
2,5
10/10
2,5
10/10
2,5
7/10
2,5
7/10
2,5
10/10
2,5
10/10
2,5
10/10
2,5
7/10
2,5
7/10
2,5
10/10
2,5
10/10
2,5
10/10
2,5
7/10
2,5
7/10
2,5
10/10
2,5
10/10
2,5
10/10
2,5
7/10
2,5
7/10
2,5
10/10
2,5
10/10
2,5
10/10
2,5
7/10
2,5
7/10

Publicidad

loading