Dữ Liệu Kỹ Thuật - Husqvarna 120 Manual De Instrucciones

Ocultar thumbs Ver también para 120:
Tabla de contenido

Publicidad

Idiomas disponibles
  • ES

Idiomas disponibles

  • ESPAÑOL, página 308
Dữ liệu kỹ thuật
Động cơ
Dung tích xilanh, cm
3
Nòng xilanh, mm
Hành trình, mm
Tốc độ không tải, vòng/phút
Công suất, kW/ rpm
Hệ thống đánh lửa
Bugi
Khe đánh lửa, mm
Hệ thống nhiên liệu và bôi trơn
Dung tích bình nhiên liệu, lít/cm
Dung tích bơm dầu ở 9000 rpm, ml/phút
Dung tích bình dầu, lít/cm
Loại bơm dầu
Trọng lượng
Cưa xích không có lam hoặc xích, bình dầu rỗng, kg
Tiếng ồn phát ra môi trường (xem lưu ý 1)
Mức công suất âm thanh, đo bằng dB(A)
Mức công suất âm thanh, bảo đảm L
Mức âm thanh (xem lưu ý 2)
Mức áp suất âm thanh tương đương ở tai người sử
dụng, dB(A)
Mức rung tương đương, a
Cần trước, m/s
2
Cần sau, m/s
2
Xích/lam
Chiều dài lam tiêu chuẩn, inch/cm
Chiều dài khuyến nghị của lam, inch/cm
Chiều dài cắt/cưa khả dụng, inch/cm
Bước, inch/mm
Bề dày của mắt xích, inch/mm
Loại đĩa truyền động/số răng
Tốc độ của xích ở 133% tốc độ công suất động cơ tối
đa, m/giây
Lưu ý 1: Tiếng ồn phát ra môi trường được đo bằng công suất âm (L
Lưu ý 2: Mức áp âm tương đương, theo ISO 22868, được tính theo tổng năng lượng theo thời gian đối với các mức áp
suất âm thanh khác nhau dưới các điều kiện làm việc khác nhau. Độ phân tán thông thường theo thống kê của mức áp
âm tương đương bằng 2,5 dB (A) độ lệch tiêu chuẩn.
Lưu ý 3: Mức rung tương đương, theo ISO 22867, được tính theo tổng năng lượng theo thời gian đối với các mức rung
dưới điều kiện làm việc khác nhau. Dữ liệu được báo cáo cho mức rung tương đương có độ phân tán thông thường
theo thống kê (độ lệch tiêu chuẩn) là 1,5 m/s
DỮ LIỆU KỸ THUẬT
3
3
dB(A)
WA
(xem lưu ý 3)
hveq
.
2
120
35
37,9
31
2700-3300
1,44/9000
TORCH CMR7H
0,6
0,25/250
13
0,15/150
Tự động
4,4
109
111
99
6,7
5,8
16/40
14-16/35-40
13-15"/33-38
3/8 / 9,52
0,050/1,3
Thẳng/6
17,2
) tuân thủ chỉ thị 2000/14/EC của Cộng đồng châu Âu.
WA
125
40
40,5
31
2700-3300
1,52/9000
TORCH CMR7H
0,6
0,25/250
13
0,15/150
Tự động
4,6
105
108
99
6,7
5,8
18/45
16-18 / 40-45
15-17"/38-43
3/8 / 9,52
0,050/1,3
Thẳng/6
17,2
Vietnamese – 51

Publicidad

Tabla de contenido
loading

Este manual también es adecuado para:

125

Tabla de contenido