Bộ Lam Định Hướng Và Cưa Xích; Giũa Xích Và Thước Đo Giũa; Tuyên Bố Tuân Thủ Tiêu Chuẩn Của Ủy Ban Châu Âu (Ec) - Husqvarna 120 Manual De Instrucciones

Ocultar thumbs Ver también para 120:
Tabla de contenido

Publicidad

Idiomas disponibles
  • ES

Idiomas disponibles

  • ESPAÑOL, página 308
Bộ lam định hướng và cưa xích
Các thiết bị cắt sau đây được phê duyệt cho các kiểu máy Husqvarna 120 và 125.
Lam dẫn hướng
Chiều dài, inch
Bước, inch
14
3/8
16
3/8
18
3/8
Giũa xích và thước đo giũa
inch/mm
H37
5/32/ 4,0
Tuyên bố tuân thủ tiêu chuẩn của Ủy ban châu Âu (EC)
Công ty Husqvarna AB, SE-561 82 Huskvarna, Thụy Điển, ĐT: +46-36-146500, trong tinh thần hoàn toàn chịu trách
nhiệm, tuyên bố rằng các cưa xích lâm nghiệp Husqvarna 120, 125 từ những số sê-ri 2017 trở đi (năm được ghi rõ
bằng chữ trên bảng ghi kiểu máy với số sê-ri theo sau), tuân thủ các yêu cầu của CHỈ THỊ CỦA HỘI ĐỒNG:
- ngày 17 tháng 5 năm 2006 "về máy móc" 2006/42/EC.
- ngày 26 tháng 2 năm 2014 "về sự tương thích điện từ" 2014/30/EU.
- ngày 8 tháng 5 năm 2000 "về tiếng ồn phát ra môi trường" 2000/14/EC.
Quy trình đánh giá tuân thủ Phụ lục V của chị thị ở trên đã được sử dụng.
Để biết thông tin về tiếng ồn phát ra, xem chương Dữ liệu kỹ thuật. Áp dụng dựa trên các tiêu chuẩn sau:
EN ISO 11681-1:2011, EN ISO 14982:2009, CISPR 12:2013
Cơ quan thông báo: TÜV Rheinland LGA Products GmbH, Tillystrasse 2, D-90431 Nuernberg, Germany, 0197, đã thực
hiện kiểm tra chủng loại theo yêu cầu của EC phù hợp với điều 12, điểm 3b của chỉ thị về máy móc (2006/42/EC). Giấy
chứng nhận kiểm tra chủng loại theo yêu cầu của EC phù hợp với phụ lục IX, có số: Giấy chứng nhận kiểm tra chủng
loại theo yêu cầu của EC phù hợp với phụ lục IX, có số: BM 50387999
Cưa xích được cung cấp phù hợp với mẫu đã được EC kiểm tra chủng loại.
Husqvarna AB, Huskvarna, Thụy Điển, 08/09/2017
Per Gustafsson, Trưởng phòng Phát triển (Đại diện được ủy quyền cho Husqvarna AB và chịu trách nhiệm về tài liệu kỹ
thuật.)
52 – Vietnamese
DỮ LIỆU KỸ THUẬT
Thước đo,
Bán kính mũi lớn
mm
nhất
1,3
9T
1,3
9T
1,3
9T
80°
30°
Xích của cưa
Loại
Loại
14 91-52
H37 52DL X
16 91-56
H37 56DL X
18 91-62
H37 62DL X
inch/mm
0,025 / 0,65
Chiều dài, (số) mắt xích
52
56
62

Publicidad

Tabla de contenido
loading

Este manual también es adecuado para:

125

Tabla de contenido